geoid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặt đẳng thế của trường trọng lực Trái Đất, gần đúng nhất với mực nước biển trung bình toàn cầu theo nghĩa bình phương tối thiểu.
Definition (English Meaning)
The equipotential surface of the Earth's gravity field which best fits, in a least squares sense, global mean sea level.
Ví dụ Thực tế với 'Geoid'
-
"The geoid is used as a reference surface for measuring orthometric heights."
"Geoid được sử dụng như một bề mặt tham chiếu để đo độ cao trực giao."
-
"Geoid models are essential for precise surveying and mapping."
"Các mô hình geoid rất cần thiết cho công tác khảo sát và lập bản đồ chính xác."
-
"Variations in the geoid reflect density variations within the Earth."
"Sự biến đổi của geoid phản ánh sự biến đổi mật độ bên trong Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geoid là một mô hình tham chiếu quan trọng để đo độ cao. Nó khác với ellipsoid (hình elipxoit), là một mô hình toán học đơn giản hơn của Trái Đất. Geoid phản ánh sự phân bố không đồng đều của khối lượng Trái Đất, gây ra những biến động trong trường trọng lực và do đó, sự thay đổi của mực nước biển trung bình. Do đó, geoid không phải là một hình dạng toán học hoàn hảo mà là một bề mặt phức tạp phản ánh cấu trúc bên trong của Trái Đất. Nó được sử dụng để chuyển đổi giữa độ cao ellipsoid (độ cao so với ellipsoid) và độ cao trực giao (orthometric height - độ cao so với geoid), là độ cao được sử dụng trong đời sống hàng ngày và trên bản đồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* above: chỉ vị trí cao hơn geoid.
* below: chỉ vị trí thấp hơn geoid.
* with respect to: dùng để chỉ sự liên hệ hoặc tham chiếu đến geoid khi đo độ cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geoid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.