(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osmotic pressure
C1

osmotic pressure

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp suất thẩm thấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osmotic pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp suất thẩm thấu là áp suất cần tác dụng lên một dung môi tinh khiết để ngăn chặn nó đi vào một dung dịch nhất định bằng thẩm thấu. Nó thường được sử dụng để biểu thị nồng độ của dung dịch.

Definition (English Meaning)

The pressure that would have to be applied to a pure solvent to prevent it from passing into a given solution by osmosis, often used to express the concentration of the solution.

Ví dụ Thực tế với 'Osmotic pressure'

  • "The osmotic pressure of the solution was carefully controlled."

    "Áp suất thẩm thấu của dung dịch đã được kiểm soát cẩn thận."

  • "The osmotic pressure prevents water from flowing into the concentrated sugar solution."

    "Áp suất thẩm thấu ngăn không cho nước chảy vào dung dịch đường đậm đặc."

  • "Maintaining the correct osmotic pressure is essential for cell survival."

    "Duy trì áp suất thẩm thấu chính xác là điều cần thiết cho sự sống của tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osmotic pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osmotic pressure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

osmotic potential(thế thẩm thấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Osmotic pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất thẩm thấu là một tính chất colligative, nghĩa là nó phụ thuộc vào nồng độ của các hạt chất tan trong dung dịch chứ không phải bản chất hóa học của chúng. Nó là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm sinh học, hóa học và vật lý. Khái niệm này liên quan đến sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ khu vực có nồng độ chất tan thấp hơn đến khu vực có nồng độ chất tan cao hơn. Điều quan trọng là phải phân biệt áp suất thẩm thấu với các áp suất khác, chẳng hạn như áp suất thủy tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Osmotic pressure of a solution’ đề cập đến áp suất thẩm thấu đặc trưng cho dung dịch đó. 'Osmotic pressure in a cell' mô tả áp suất thẩm thấu bên trong tế bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osmotic pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)