(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osteoclast
C1

osteoclast

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào hủy xương tế bào tạo cốt bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteoclast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào xương lớn, đa nhân, có chức năng hấp thụ mô xương trong quá trình phát triển và chữa lành.

Definition (English Meaning)

A large multinucleate bone cell that absorbs bone tissue during growth and healing.

Ví dụ Thực tế với 'Osteoclast'

  • "Osteoclasts are essential for bone remodeling."

    "Tế bào hủy xương rất cần thiết cho quá trình tái tạo xương."

  • "The activity of osteoclasts increases in osteoporosis."

    "Hoạt động của tế bào hủy xương tăng lên trong bệnh loãng xương."

  • "Understanding osteoclast function is crucial for developing treatments for bone diseases."

    "Hiểu rõ chức năng của tế bào hủy xương là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị bệnh về xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osteoclast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osteoclast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osteoclast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osteoclasts đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của xương bằng cách phá vỡ mô xương cũ hoặc bị tổn thương. Chức năng của osteoclasts đối lập với osteoblasts (tế bào tạo xương). Sự cân bằng giữa hoạt động của osteoclasts và osteoblasts rất quan trọng để duy trì mật độ và sức mạnh của xương. Sự rối loạn trong hoạt động của osteoclasts có thể dẫn đến các bệnh như loãng xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteoclast'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The osteoclast resorbs bone tissue.
Tế bào hủy xương hấp thụ mô xương.
Phủ định
The drug does not inhibit osteoclast activity.
Thuốc không ức chế hoạt động của tế bào hủy xương.
Nghi vấn
Does the body regulate osteoclast production?
Cơ thể có điều chỉnh sản xuất tế bào hủy xương không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the bone fracture healed, the doctor had explained how osteoclasts had resorbed the damaged bone.
Trước khi vết gãy xương lành lại, bác sĩ đã giải thích cách các tế bào hủy xương đã tái hấp thu phần xương bị tổn thương.
Phủ định
The researchers had not realized that the medication had affected the osteoclast activity until they analyzed the bone density scans.
Các nhà nghiên cứu đã không nhận ra rằng thuốc đã ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào hủy xương cho đến khi họ phân tích các bản quét mật độ xương.
Nghi vấn
Had the osteoclast activity decreased significantly before the patient started physical therapy?
Hoạt động của tế bào hủy xương đã giảm đáng kể trước khi bệnh nhân bắt đầu vật lý trị liệu chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The osteoclasts' activity is crucial for bone remodeling.
Hoạt động của các tế bào hủy xương rất quan trọng cho việc tái tạo xương.
Phủ định
The osteoclast's role isn't always destructive; it's also constructive in bone repair.
Vai trò của tế bào hủy xương không phải lúc nào cũng mang tính phá hủy; nó cũng mang tính xây dựng trong việc sửa chữa xương.
Nghi vấn
Is the osteoclast's primary function bone resorption?
Chức năng chính của tế bào hủy xương có phải là tiêu xương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)