(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone remodeling
C1

bone remodeling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái tạo xương quá trình tu sửa xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone remodeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình kéo dài suốt đời, trong đó mô xương trưởng thành bị loại bỏ (tiêu xương) và mô xương mới được hình thành (quá trình cốt hóa).

Definition (English Meaning)

A lifelong process where mature bone tissue is removed (bone resorption) and new bone tissue is formed (ossification).

Ví dụ Thực tế với 'Bone remodeling'

  • "Bone remodeling is essential for skeletal adaptation to mechanical loading."

    "Tái tạo xương là cần thiết cho sự thích nghi của hệ xương với tải trọng cơ học."

  • "Estrogen deficiency can disrupt bone remodeling, leading to osteoporosis."

    "Thiếu hụt estrogen có thể phá vỡ quá trình tái tạo xương, dẫn đến loãng xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone remodeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bone remodeling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bone remodeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bone remodeling là một quá trình liên tục và cân bằng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức mạnh và cấu trúc của xương, cũng như điều chỉnh sự cân bằng khoáng chất trong cơ thể. Nó khác với 'bone growth' (phát triển xương), xảy ra chủ yếu ở trẻ em và thanh thiếu niên. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hormone, vitamin, và hoạt động thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'the role *in* bone remodeling', 'the effect *of* bone remodeling'. 'In' thường được dùng để chỉ vai trò hoặc sự tham gia của một yếu tố nào đó trong quá trình này. 'Of' thường dùng để chỉ ảnh hưởng hoặc kết quả của quá trình này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone remodeling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)