(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myelofibrosis
C1

myelofibrosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

xơ tủy xương bệnh xơ tủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myelofibrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh lý tân sinh tủy xương mãn tính đặc trưng bởi xơ hóa tủy xương, thiếu máu, lách to và tạo máu ngoài tủy.

Definition (English Meaning)

A chronic myeloproliferative neoplasm characterized by bone marrow fibrosis, anemia, splenomegaly, and extramedullary hematopoiesis.

Ví dụ Thực tế với 'Myelofibrosis'

  • "Myelofibrosis can lead to significant morbidity due to complications such as severe anemia and splenomegaly."

    "Xơ tủy có thể dẫn đến bệnh tật đáng kể do các biến chứng như thiếu máu nghiêm trọng và lách to."

  • "The patient was diagnosed with myelofibrosis after a bone marrow biopsy."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ tủy sau khi sinh thiết tủy xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myelofibrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myelofibrosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myelofibrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Myelofibrosis là một bệnh lý ác tính của tủy xương, dẫn đến sự thay thế mô tủy bình thường bằng mô xơ. Bệnh có thể là nguyên phát (myelofibrosis nguyên phát, PMF) hoặc thứ phát do các bệnh lý tủy xương khác như đa hồng cầu nguyên phát (polycythemia vera) hoặc tăng tiểu cầu nguyên phát (essential thrombocythemia).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in myelofibrosis": được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc hiện tượng xảy ra *trong* bối cảnh của bệnh xơ tủy. Ví dụ: "Genetic mutations in myelofibrosis are being studied." (Các đột biến gen trong bệnh xơ tủy đang được nghiên cứu). "with myelofibrosis": được sử dụng để chỉ những người *mắc* bệnh xơ tủy hoặc các đặc điểm liên quan đến bệnh. Ví dụ: "Patients with myelofibrosis often experience fatigue." (Bệnh nhân bị xơ tủy thường trải qua mệt mỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myelofibrosis'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Myelofibrosis is a rare bone marrow disorder that disrupts the body's normal production of blood cells.
Xơ tủy là một rối loạn tủy xương hiếm gặp, phá vỡ quá trình sản xuất tế bào máu bình thường của cơ thể.
Phủ định
Myelofibrosis is not always easy to diagnose in its early stages.
Xơ tủy không phải lúc nào cũng dễ dàng chẩn đoán ở giai đoạn đầu.
Nghi vấn
Is myelofibrosis considered a chronic condition?
Xơ tủy có được coi là một tình trạng mãn tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)