bone sclerosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone sclerosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xơ cứng xương, một tình trạng bất thường khi mô xương trở nên cứng hơn, thường do mật độ xương tăng lên.
Definition (English Meaning)
An abnormal hardening of bone tissue, often due to increased density of bone.
Ví dụ Thực tế với 'Bone sclerosis'
-
"Bone sclerosis can be a sign of various underlying medical conditions."
"Xơ cứng xương có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn khác nhau."
-
"The patient's X-ray showed evidence of bone sclerosis in the lumbar spine."
"Phim chụp X-quang của bệnh nhân cho thấy bằng chứng về xơ cứng xương ở cột sống thắt lưng."
-
"Bone sclerosis is often diagnosed through imaging techniques like X-rays and CT scans."
"Xơ cứng xương thường được chẩn đoán thông qua các kỹ thuật hình ảnh như chụp X-quang và chụp cắt lớp vi tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone sclerosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone sclerosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone sclerosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xơ cứng xương là một dấu hiệu chứ không phải là một bệnh cụ thể. Nó có thể được phát hiện trên phim chụp X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác. Mức độ xơ cứng có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Cần phân biệt với loãng xương (osteoporosis), là tình trạng mật độ xương giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sclerosis of the bone’ nhấn mạnh quá trình xơ cứng ảnh hưởng đến toàn bộ xương. ‘Sclerosis in the bone’ nhấn mạnh rằng sự xơ cứng xảy ra ở một phần cụ thể của xương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone sclerosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.