(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ otoliths
C1

otoliths

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc thính giác đá tai (trong cá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otoliths'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cấu trúc nhỏ, cứng, làm bằng canxi cacbonat nằm trong tai trong của động vật có xương sống, đặc biệt là cá, được sử dụng cho sự cân bằng và định hướng.

Definition (English Meaning)

Small, hard, calcium carbonate structures located in the inner ear of vertebrates, especially fish, used for balance and orientation.

Ví dụ Thực tế với 'Otoliths'

  • "Scientists study otoliths to learn about the age and growth patterns of fish populations."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu otoliths để tìm hiểu về tuổi và mô hình tăng trưởng của quần thể cá."

  • "The otoliths of the cod were particularly large."

    "Otoliths của cá tuyết đặc biệt lớn."

  • "Analysis of otoliths can reveal the fish's migration patterns."

    "Phân tích otoliths có thể tiết lộ mô hình di cư của cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Otoliths'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: otolith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

statolith(tĩnh thạch (cấu trúc tương tự ở động vật không xương sống))
inner ear(tai trong)
balance(sự cân bằng)
orientation(sự định hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Otoliths'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Otoliths (hay còn gọi là ear stones) giúp cá cảm nhận được trọng lực và gia tốc. Kích thước và hình dạng của otoliths khác nhau ở các loài cá khác nhau. Chúng cũng được sử dụng để xác định tuổi của cá vì chúng có các vòng tăng trưởng giống như vòng cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Otoliths are located *in* the inner ear. * of: The composition *of* otoliths can be used to determine environmental conditions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Otoliths'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)