otoliths
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otoliths'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc nhỏ, cứng, làm bằng canxi cacbonat nằm trong tai trong của động vật có xương sống, đặc biệt là cá, được sử dụng cho sự cân bằng và định hướng.
Definition (English Meaning)
Small, hard, calcium carbonate structures located in the inner ear of vertebrates, especially fish, used for balance and orientation.
Ví dụ Thực tế với 'Otoliths'
-
"Scientists study otoliths to learn about the age and growth patterns of fish populations."
"Các nhà khoa học nghiên cứu otoliths để tìm hiểu về tuổi và mô hình tăng trưởng của quần thể cá."
-
"The otoliths of the cod were particularly large."
"Otoliths của cá tuyết đặc biệt lớn."
-
"Analysis of otoliths can reveal the fish's migration patterns."
"Phân tích otoliths có thể tiết lộ mô hình di cư của cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Otoliths'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: otolith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Otoliths'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Otoliths (hay còn gọi là ear stones) giúp cá cảm nhận được trọng lực và gia tốc. Kích thước và hình dạng của otoliths khác nhau ở các loài cá khác nhau. Chúng cũng được sử dụng để xác định tuổi của cá vì chúng có các vòng tăng trưởng giống như vòng cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Otoliths are located *in* the inner ear. * of: The composition *of* otoliths can be used to determine environmental conditions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Otoliths'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.