(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pouf
B1

pouf

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghế đẩu có đệm ghế bệt kiểu tóc bồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pouf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ghế đẩu có đệm, thấp, không tựa lưng, thường dùng để gác chân hoặc ngồi.

Definition (English Meaning)

A cushioned footstool or low seat without a back.

Ví dụ Thực tế với 'Pouf'

  • "She rested her feet on the comfortable pouf."

    "Cô ấy đặt chân lên chiếc pouf thoải mái."

  • "The colorful pouf added a touch of bohemian flair to the living room."

    "Chiếc pouf sặc sỡ đã thêm một nét phóng khoáng bohemian cho phòng khách."

  • "Her hair was styled into a high pouf, reminiscent of the 1960s."

    "Tóc cô ấy được tạo kiểu thành pouf cao, gợi nhớ đến những năm 1960."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pouf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pouf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cushion(đệm)
furniture(nội thất)
hairstyle(kiểu tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Pouf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pouf thường được sử dụng như một vật trang trí nội thất, mang tính linh hoạt cao. Nó có thể được dùng làm chỗ ngồi tạm thời, bàn trà nhỏ hoặc đơn giản là một điểm nhấn phong cách trong phòng. So với 'ottoman', pouf thường nhỏ hơn, nhẹ hơn và ít trang trọng hơn. 'Ottoman' có thể có tựa lưng và thường đi kèm với ghế sofa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được dùng khi nói về vị trí trên bề mặt của pouf (ví dụ: 'The cat is sleeping on the pouf'). 'in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nói về việc một vật gì đó được đặt bên trong một pouf có khả năng chứa (ví dụ, một pouf có ngăn chứa đồ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pouf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)