sultan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sultan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị vua Hồi giáo, thường là người cai trị một vương quốc Hồi giáo hoặc đế chế.
Definition (English Meaning)
A Muslim sovereign.
Ví dụ Thực tế với 'Sultan'
-
"The sultan ruled the empire with an iron fist."
"Vị sultan cai trị đế chế bằng bàn tay sắt."
-
"The Sultan of Oman visited the UK."
"Sultan của Oman đã đến thăm Vương quốc Anh."
-
"The Ottoman sultans were very powerful."
"Các vị sultan Ottoman rất quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sultan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sultan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sultan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sultan' thường được dùng để chỉ những nhà cai trị Hồi giáo có quyền lực tối cao, đặc biệt là trong lịch sử Ottoman. Nó nhấn mạnh quyền lực chính trị và tôn giáo của người cai trị. So với 'king', 'sultan' mang sắc thái văn hóa và tôn giáo cụ thể hơn, gắn liền với thế giới Hồi giáo. Trong khi 'king' có thể là người cai trị của bất kỳ quốc gia nào, 'sultan' chỉ áp dụng cho các quốc gia Hồi giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'sultan of': chỉ vị sultan cai trị một khu vực hoặc quốc gia nào đó (ví dụ: sultan of Brunei).
- 'to': chỉ sự kính trọng hoặc liên hệ đến vị sultan (ví dụ: an audience to the sultan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sultan'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sultan, who ruled the vast empire, was known for his wisdom.
|
Vị sultan, người trị vì một đế chế rộng lớn, nổi tiếng vì sự khôn ngoan của mình. |
| Phủ định |
The sultan, whose decisions were often questioned, did not always please his people.
|
Vị sultan, người mà những quyết định của ông thường bị nghi ngờ, không phải lúc nào cũng làm hài lòng người dân của mình. |
| Nghi vấn |
Was the sultan, whom the ambassadors visited, planning a war?
|
Có phải vị sultan, người mà các đại sứ đã đến thăm, đang lên kế hoạch cho một cuộc chiến? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sultan had listened to his advisors, he would be ruling wisely now.
|
Nếu vị sultan đã lắng nghe lời khuyên của các cố vấn, thì giờ ông ấy đã cai trị một cách khôn ngoan. |
| Phủ định |
If he weren't such a ruthless leader, the sultan might have been remembered fondly by his people.
|
Nếu ông ta không phải là một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, vị sultan có lẽ đã được người dân nhớ đến một cách trìu mến. |
| Nghi vấn |
If the sultan had been more diplomatic, would the kingdom be at peace today?
|
Nếu vị sultan ngoại giao hơn, thì vương quốc có được hòa bình ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The people will celebrate when the new sultan is crowned.
|
Người dân sẽ ăn mừng khi vị sultan mới lên ngôi. |
| Phủ định |
He is not going to become the next sultan; his brother is.
|
Anh ấy sẽ không trở thành sultan tiếp theo; anh trai anh ấy sẽ là người đó. |
| Nghi vấn |
Will the sultan build a new palace?
|
Liệu sultan có xây một cung điện mới không? |