(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outback
B2

outback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng hẻo lánh nước Úc vùng sâu trong lục địa Úc vùng hoang mạc nước Úc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng hẻo lánh, vùng sâu trong lục địa Úc, thường là khô cằn và thưa dân cư.

Definition (English Meaning)

The remote and sparsely populated inland areas of Australia.

Ví dụ Thực tế với 'Outback'

  • "Alice Springs is a town in the heart of the Australian outback."

    "Alice Springs là một thị trấn nằm ở trung tâm vùng outback của Úc."

  • "Life in the outback can be challenging due to the harsh climate and isolation."

    "Cuộc sống ở vùng outback có thể đầy thách thức do khí hậu khắc nghiệt và sự cô lập."

  • "Many tourists visit the outback to experience its unique landscapes and wildlife."

    "Nhiều khách du lịch đến thăm vùng outback để trải nghiệm cảnh quan và động vật hoang dã độc đáo của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Aboriginal(Thổ dân Úc)
station(trang trại chăn nuôi gia súc rộng lớn)
cattle(gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Úc

Ghi chú Cách dùng 'Outback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outback' thường được sử dụng để chỉ các vùng đất xa xôi, ít người sinh sống ở Úc. Nó mang ý nghĩa về sự hoang sơ, khắc nghiệt và có tính biểu tượng cao đối với văn hóa Úc. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể thay bằng 'backcountry' (vùng sâu vùng xa) hoặc 'bush' (vùng quê hẻo lánh), mặc dù 'bush' có thể áp dụng cho các vùng nông thôn nói chung, không nhất thiết phải xa xôi như 'outback'. 'Hinterland' cũng có thể được sử dụng, nhưng nó mang nghĩa rộng hơn, chỉ vùng nội địa phía sau một khu vực ven biển hoặc thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

* **in the outback:** Diễn tả vị trí bên trong vùng outback. Ví dụ: 'They live in the outback.'
* **to the outback:** Diễn tả sự di chuyển đến vùng outback. Ví dụ: 'We are travelling to the outback.'
* **of the outback:** Diễn tả thuộc tính hoặc đặc điểm của vùng outback. Ví dụ: 'The harsh beauty of the outback is captivating.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)