(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outcomes
B2

outcomes

noun

Nghĩa tiếng Việt

kết quả hậu quả thành quả hiệu quả tác động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcomes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả, hậu quả của một hành động, quá trình hoặc tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

The way something turns out; a result or consequence.

Ví dụ Thực tế với 'Outcomes'

  • "The desired outcome of the experiment is to prove the hypothesis."

    "Kết quả mong muốn của thí nghiệm là chứng minh giả thuyết."

  • "We are measuring the outcomes of the new treatment."

    "Chúng tôi đang đo lường kết quả của phương pháp điều trị mới."

  • "The outcomes of the negotiations were disappointing."

    "Kết quả của các cuộc đàm phán thật đáng thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outcomes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outcomes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

results(kết quả)
consequences(hậu quả)
effects(ảnh hưởng)
impact(tác động)

Trái nghĩa (Antonyms)

causes(nguyên nhân)
origins(nguồn gốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Outcomes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outcomes' thường được sử dụng để chỉ những kết quả có thể đo lường hoặc đánh giá được, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục, y tế và nghiên cứu. Nó nhấn mạnh đến sự thay đổi hoặc tác động do một hành động hoặc can thiệp nào đó gây ra. Khác với 'results' mang nghĩa chung chung hơn về kết quả, 'outcomes' thường mang tính chiến lược và được hoạch định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

Ví dụ: 'outcomes of the project' (kết quả của dự án), 'outcomes for students' (kết quả dành cho học sinh), 'outcomes in healthcare' (kết quả trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe). 'Of' thường chỉ sự sở hữu hoặc liên quan. 'For' chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi. 'In' chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcomes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)