outdated practices
tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated practices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi thời, không còn hợp thời hoặc hữu ích; lạc hậu.
Definition (English Meaning)
No longer fashionable or useful; obsolete.
Ví dụ Thực tế với 'Outdated practices'
-
"The company is still using outdated practices that are slowing down production."
"Công ty vẫn đang sử dụng những phương pháp lỗi thời đang làm chậm quá trình sản xuất."
-
"The report highlighted the company's reliance on outdated practices."
"Báo cáo nhấn mạnh sự phụ thuộc của công ty vào các phương pháp lỗi thời."
-
"Outdated practices can hinder innovation and growth."
"Các phương pháp lỗi thời có thể cản trở sự đổi mới và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated practices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outdate
- Adjective: outdated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdated practices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'outdated' thường được dùng để mô tả những thứ đã trở nên không phù hợp với thời đại, thường vì sự phát triển của công nghệ, kiến thức hoặc tiêu chuẩn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cần thiết phải thay đổi hoặc loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated practices'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's outdated practices are hindering its growth.
|
Những phương pháp lỗi thời của công ty đang cản trở sự phát triển của nó. |
| Phủ định |
They don't believe that these practices will outdate anytime soon.
|
Họ không tin rằng những phương pháp này sẽ trở nên lỗi thời sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Are these outdated practices affecting employee morale?
|
Những phương pháp lỗi thời này có đang ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên không? |