(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdated practices
B2

outdated practices

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp lỗi thời thói quen lạc hậu tập quán cổ hủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗi thời, không còn hợp thời hoặc hữu ích; lạc hậu.

Definition (English Meaning)

No longer fashionable or useful; obsolete.

Ví dụ Thực tế với 'Outdated practices'

  • "The company is still using outdated practices that are slowing down production."

    "Công ty vẫn đang sử dụng những phương pháp lỗi thời đang làm chậm quá trình sản xuất."

  • "The report highlighted the company's reliance on outdated practices."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự phụ thuộc của công ty vào các phương pháp lỗi thời."

  • "Outdated practices can hinder innovation and growth."

    "Các phương pháp lỗi thời có thể cản trở sự đổi mới và phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated practices'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
up-to-date(cập nhật, mới nhất)
current(hiện tại, đang thịnh hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Outdated practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'outdated' thường được dùng để mô tả những thứ đã trở nên không phù hợp với thời đại, thường vì sự phát triển của công nghệ, kiến thức hoặc tiêu chuẩn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cần thiết phải thay đổi hoặc loại bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated practices'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's outdated practices are hindering its growth.
Những phương pháp lỗi thời của công ty đang cản trở sự phát triển của nó.
Phủ định
They don't believe that these practices will outdate anytime soon.
Họ không tin rằng những phương pháp này sẽ trở nên lỗi thời sớm đâu.
Nghi vấn
Are these outdated practices affecting employee morale?
Những phương pháp lỗi thời này có đang ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)