(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagnant processes
C1

stagnant processes

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình trì trệ quy trình đình trệ quy trình không phát triển quy trình kém hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnant processes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chảy hoặc di chuyển; không phát triển hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

Not flowing or moving; not developing or improving.

Ví dụ Thực tế với 'Stagnant processes'

  • "The housing market has been stagnant for the past three years."

    "Thị trường nhà đất đã trì trệ trong ba năm qua."

  • "We need to modernize these stagnant processes."

    "Chúng ta cần hiện đại hóa các quy trình trì trệ này."

  • "The stagnant processes are hindering our growth."

    "Các quy trình trì trệ đang cản trở sự phát triển của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnant processes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactive(không hoạt động)
dormant(ngủ đông, không hoạt động)
static(tĩnh)
stalled(bị đình trệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dynamic(năng động)
active(hoạt động)
developing(phát triển)
progressing(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Stagnant processes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stagnant' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự trì trệ, không có sự tiến bộ hoặc phát triển. Khác với 'static' chỉ sự tĩnh tại đơn thuần, 'stagnant' ngụ ý một quá trình đáng lẽ ra nên phát triển nhưng lại bị đình trệ. Trong kinh doanh, 'stagnant' thường dùng để mô tả thị trường, nền kinh tế hoặc quy trình làm việc không có sự tăng trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng với giới từ 'in' để chỉ một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể đang trì trệ. Ví dụ: 'stagnant in growth' (trì trệ trong tăng trưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnant processes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)