outlines
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các ý chính của một chủ đề hoặc luận điểm; bản phác thảo.
Definition (English Meaning)
A summary of the main points of a subject or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Outlines'
-
"The outlines of the new policy were presented at the meeting."
"Các ý chính của chính sách mới đã được trình bày tại cuộc họp."
-
"The teacher outlines the goals of the course at the beginning of the semester."
"Giáo viên phác thảo các mục tiêu của khóa học vào đầu học kỳ."
-
"She outlines her plans for the future in her personal statement."
"Cô ấy tóm tắt những kế hoạch cho tương lai trong bản tường trình cá nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outline
- Verb: outline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các điểm chính trong một bài viết, bài nói, hoặc kế hoạch. Nó nhấn mạnh sự cấu trúc và trình bày có hệ thống. Ví dụ, một 'outline' có thể là dàn ý của một bài luận hoặc kế hoạch kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ nội dung mà outline tóm tắt. Ví dụ: 'outlines of the book' (dàn ý của cuốn sách). * **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của outline. Ví dụ: 'outlines for the presentation' (dàn ý cho bài thuyết trình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlines'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.