(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summarizes
B2

summarizes

Động từ (Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt tóm lược khái quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarizes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ summarize: Tóm tắt; trình bày những sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng nhất về điều gì đó hoặc ai đó một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of summarize: To make a summary of; to express the most important facts or ideas about something or someone in a short and clear form.

Ví dụ Thực tế với 'Summarizes'

  • "The report summarizes the main findings of the research."

    "Báo cáo tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu."

  • "She summarizes her argument in the final paragraph."

    "Cô ấy tóm tắt luận điểm của mình trong đoạn văn cuối cùng."

  • "The presenter summarizes the key points at the end of the presentation."

    "Người thuyết trình tóm tắt những điểm chính vào cuối bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summarizes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expands(mở rộng)
elaborates(diễn giải)
details(chi tiết hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Summarizes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Summarize thường được dùng để nói về việc đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng những ý chính của một văn bản, bài phát biểu, hoặc sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh việc trình bày lại thông tin một cách súc tích và dễ hiểu. Khác với 'recap' (nhắc lại), summarize bao hàm việc chọn lọc và trình bày những điểm quan trọng nhất, còn recap chỉ đơn thuần là lặp lại những gì đã được nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Khi sử dụng 'in' sau 'summarize', nó thường ám chỉ việc tóm tắt cái gì đó trong một khoảng thời gian hoặc số lượng nhất định. Ví dụ: 'He summarizes the key findings in a single paragraph.' (Anh ấy tóm tắt những phát hiện chính trong một đoạn văn duy nhất.) Khi sử dụng 'by', thường diễn tả cách thức hoặc phương tiện dùng để tóm tắt, ví dụ: 'The article summarizes the event by highlighting the key speeches.' (Bài báo tóm tắt sự kiện bằng cách làm nổi bật các bài phát biểu quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarizes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)