(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timely
B2

timely

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kịp thời đúng lúc thích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra đúng lúc, kịp thời, thích hợp

Definition (English Meaning)

happening at the best or most suitable time

Ví dụ Thực tế với 'Timely'

  • "A timely intervention prevented a serious accident."

    "Một sự can thiệp kịp thời đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng."

  • "The conference provided a timely opportunity to discuss the issue."

    "Hội nghị đã cung cấp một cơ hội kịp thời để thảo luận về vấn đề này."

  • "The rescue team made a timely arrival at the scene."

    "Đội cứu hộ đã đến hiện trường một cách kịp thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: timely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Timely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'timely' nhấn mạnh sự phù hợp về thời điểm, thường mang ý nghĩa là điều gì đó xảy ra đúng thời điểm cần thiết hoặc có lợi nhất. Nó khác với 'punctual' (đúng giờ) vốn chỉ đơn thuần là việc đến hoặc xảy ra theo lịch trình đã định. 'Oppotune' gần nghĩa với timely nhưng mang sắc thái về sự may mắn, cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timely'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company made a timely decision to invest in new technology.
Công ty đã đưa ra một quyết định kịp thời để đầu tư vào công nghệ mới.
Phủ định
The rescue team's arrival wasn't timely enough to save everyone.
Sự đến của đội cứu hộ không đủ kịp thời để cứu tất cả mọi người.
Nghi vấn
Was the information provided to you timely and accurate?
Thông tin cung cấp cho bạn có kịp thời và chính xác không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The delivery will be timely.
Việc giao hàng sẽ kịp thời.
Phủ định
The response won't be timely if we delay any longer.
Phản hồi sẽ không kịp thời nếu chúng ta trì hoãn thêm nữa.
Nghi vấn
Will the information be timely enough for us to make a decision?
Thông tin có đủ kịp thời để chúng ta đưa ra quyết định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)