overflow incontinence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overflow incontinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng mà bàng quang không thể làm trống hoàn toàn, dẫn đến việc rỉ hoặc rò rỉ nước tiểu thường xuyên.
Definition (English Meaning)
A condition in which the bladder cannot empty completely, leading to frequent dribbling or leakage of urine.
Ví dụ Thực tế với 'Overflow incontinence'
-
"Overflow incontinence can be caused by a blockage in the urethra."
"Rò rỉ do bàng quang đầy có thể do tắc nghẽn niệu đạo."
-
"The doctor diagnosed him with overflow incontinence and prescribed medication."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị rò rỉ do bàng quang đầy và kê đơn thuốc."
-
"Symptoms of overflow incontinence include frequent dribbling and a weak urinary stream."
"Các triệu chứng của rò rỉ do bàng quang đầy bao gồm rỉ nước tiểu thường xuyên và dòng nước tiểu yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overflow incontinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overflow incontinence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overflow incontinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overflow incontinence xảy ra khi bàng quang đầy và không thể chứa thêm nước tiểu, gây ra rò rỉ không kiểm soát. Điều này thường do tắc nghẽn đường tiểu (ví dụ, do phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới) hoặc do tổn thương thần kinh ảnh hưởng đến khả năng co bóp của bàng quang. Khác với stress incontinence (rò rỉ khi ho, hắt hơi) và urge incontinence (nhu cầu đi tiểu gấp gáp, không kiểm soát).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Overflow incontinence due to bladder obstruction.": Rò rỉ do tắc nghẽn bàng quang.
"Overflow incontinence related to nerve damage.": Rò rỉ liên quan đến tổn thương thần kinh.
"Overflow incontinence associated with prostate enlargement.": Rò rỉ liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overflow incontinence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.