(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stress incontinence
C1

stress incontinence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu không kiểm soát do gắng sức tiểu són khi gắng sức són tiểu do căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress incontinence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rò rỉ nước tiểu không tự chủ khi hoạt động thể chất hoặc gắng sức làm tăng áp lực ổ bụng, chẳng hạn như khi ho, hắt hơi, cười hoặc tập thể dục.

Definition (English Meaning)

The involuntary leakage of urine when physical activity or exertion increases abdominal pressure, such as during coughing, sneezing, laughing, or exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Stress incontinence'

  • "She was diagnosed with stress incontinence after childbirth."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng tiểu không kiểm soát do căng thẳng sau khi sinh con."

  • "Stress incontinence can be managed with pelvic floor exercises."

    "Tiểu không kiểm soát do căng thẳng có thể được kiểm soát bằng các bài tập cơ sàn chậu."

  • "Many women experience stress incontinence after pregnancy."

    "Nhiều phụ nữ trải qua chứng tiểu không kiểm soát do căng thẳng sau khi mang thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stress incontinence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stress incontinence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stress incontinence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stress incontinence là một loại tiểu không tự chủ, xảy ra do sự suy yếu của các cơ sàn chậu và cơ vòng niệu đạo. Nó khác với urge incontinence (tiểu gấp), overflow incontinence (tiểu ứ đọng) và functional incontinence (tiểu không kiểm soát do các vấn đề thể chất hoặc tinh thần khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

‘with’ thường dùng để mô tả các hoạt động gây ra rò rỉ (e.g., stress incontinence with coughing). ‘due to’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng này (e.g., stress incontinence due to weakened pelvic floor muscles).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress incontinence'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After giving birth, many women experience stress incontinence, a condition that can be managed with physical therapy.
Sau khi sinh con, nhiều phụ nữ trải qua chứng tiểu không kiểm soát do căng thẳng, một tình trạng có thể được kiểm soát bằng vật lý trị liệu.
Phủ định
Stress incontinence, while common, isn't something you have to live with; effective treatments are available.
Tiểu không kiểm soát do căng thẳng, mặc dù phổ biến, không phải là điều bạn phải sống chung; các phương pháp điều trị hiệu quả có sẵn.
Nghi vấn
Given your symptoms, is stress incontinence, which is often triggered by coughing, sneezing, or laughing, a possible diagnosis?
Với các triệu chứng của bạn, liệu tiểu không kiểm soát do căng thẳng, thường do ho, hắt hơi hoặc cười gây ra, có phải là một chẩn đoán khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)