(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urge incontinence
C1

urge incontinence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu không tự chủ do thôi thúc tiểu són do thôi thúc tiểu gấp không kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urge incontinence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng tiểu không tự chủ đặc trưng bởi sự mất kiểm soát nước tiểu liên quan đến một cảm giác buồn tiểu đột ngột, dữ dội, không thể kìm nén được.

Definition (English Meaning)

A form of urinary incontinence characterized by the involuntary loss of urine associated with a sudden, strong urge to urinate that cannot be suppressed.

Ví dụ Thực tế với 'Urge incontinence'

  • "She was diagnosed with urge incontinence after experiencing frequent and uncontrollable urges to urinate."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng tiểu không tự chủ do thôi thúc sau khi trải qua những thôi thúc đi tiểu thường xuyên và không kiểm soát được."

  • "Treatment for urge incontinence often involves behavioral therapies and medications."

    "Điều trị tiểu không tự chủ do thôi thúc thường bao gồm các liệu pháp hành vi và thuốc men."

  • "Lifestyle changes, such as limiting caffeine intake, can help manage urge incontinence."

    "Thay đổi lối sống, chẳng hạn như hạn chế lượng caffeine, có thể giúp kiểm soát chứng tiểu không tự chủ do thôi thúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urge incontinence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urge incontinence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overactive bladder(bàng quang hoạt động quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nocturia(tiểu đêm)
frequency(tiểu nhiều lần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urge incontinence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Urge incontinence khác với stress incontinence (tiểu không tự chủ do căng thẳng) ở chỗ nó liên quan đến cảm giác buồn tiểu khẩn cấp. Nó thường liên quan đến hoạt động quá mức của cơ bàng quang (detrusor muscle). Cần phân biệt với overflow incontinence (tiểu không tự chủ do tràn đầy), nơi bàng quang không thể làm rỗng hoàn toàn, dẫn đến rò rỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- 'Urge incontinence with urgency' : chỉ rõ sự khẩn cấp đi kèm với tiểu không tự chủ.
- 'Urge incontinence in elderly patients': xác định nhóm đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urge incontinence'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drink too much coffee, you will likely experience urge incontinence.
Nếu bạn uống quá nhiều cà phê, bạn có thể sẽ bị tiểu không kiểm soát do thôi thúc.
Phủ định
If you don't manage your fluid intake, you may experience urge incontinence more frequently.
Nếu bạn không quản lý lượng nước uống vào, bạn có thể bị tiểu không kiểm soát do thôi thúc thường xuyên hơn.
Nghi vấn
Will you experience urge incontinence if you ignore the urge to urinate?
Bạn có bị tiểu không kiểm soát do thôi thúc nếu bạn bỏ qua cảm giác muốn đi tiểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)