(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incontinent
C1

incontinent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất kiểm soát bài tiết không tự chủ tiểu tiện/đại tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incontinent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng kiểm soát việc đi tiểu hoặc đại tiện.

Definition (English Meaning)

Unable to control when urine or feces are emptied from your body.

Ví dụ Thực tế với 'Incontinent'

  • "The elderly patient was incontinent and required assistance."

    "Bệnh nhân lớn tuổi bị mất kiểm soát bài tiết và cần được hỗ trợ."

  • "The doctor explained the causes of becoming incontinent."

    "Bác sĩ giải thích các nguyên nhân gây ra tình trạng mất kiểm soát bài tiết."

  • "Due to her surgery, she became incontinent for a short period of time."

    "Do phẫu thuật, cô ấy bị mất kiểm soát bài tiết trong một thời gian ngắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incontinent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incontinent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leaky(rò rỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

continent(có khả năng tự chủ bài tiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Incontinent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incontinent' thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng mất kiểm soát chức năng bài tiết. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ rò rỉ nhẹ đến mất kiểm soát hoàn toàn. Cần phân biệt với các tình trạng khác như tiểu đêm (nocturia) hoặc tiểu không tự chủ do nguyên nhân tâm lý. Từ này mang sắc thái trang trọng và y học, nên tránh sử dụng trong giao tiếp thông thường trừ khi đang thảo luận về vấn đề y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Incontinent of' thường được dùng để chỉ thứ mà người đó không kiểm soát được. Ví dụ: 'incontinent of urine' (không kiểm soát được tiểu tiện), 'incontinent of feces' (không kiểm soát được đại tiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incontinent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)