overhead allocation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overhead allocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân bổ chi phí gián tiếp (chi phí chung) cho các đối tượng chi phí, chẳng hạn như sản phẩm, dịch vụ hoặc bộ phận.
Definition (English Meaning)
The process of assigning indirect costs (overhead) to cost objects, such as products, services, or departments.
Ví dụ Thực tế với 'Overhead allocation'
-
"The company uses direct labor hours as the basis for overhead allocation."
"Công ty sử dụng giờ lao động trực tiếp làm cơ sở cho việc phân bổ chi phí chung."
-
"Accurate overhead allocation is crucial for determining product profitability."
"Việc phân bổ chi phí chung chính xác là rất quan trọng để xác định lợi nhuận của sản phẩm."
-
"The allocation of overhead costs can significantly impact pricing decisions."
"Việc phân bổ chi phí chung có thể ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định về giá cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overhead allocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overhead allocation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overhead allocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overhead allocation là một phần quan trọng của kế toán chi phí, nhằm mục đích xác định chính xác chi phí thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc phân bổ chi phí chung thường dựa trên một tiêu chí phân bổ phù hợp, chẳng hạn như giờ lao động trực tiếp, giờ máy móc hoặc doanh thu. Việc lựa chọn tiêu chí phân bổ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của việc phân bổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Dùng để chỉ đối tượng nhận sự phân bổ (ví dụ: Overhead allocation to product A). for: Dùng để chỉ mục đích của việc phân bổ (ví dụ: Overhead allocation for costing purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overhead allocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.