(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overparenting
C1

overparenting

noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dạy con quá mức can thiệp quá mức vào việc nuôi dạy con bao bọc con quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overparenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động của cha mẹ can thiệp quá mức vào cuộc sống của con cái, thường che chở chúng khỏi những thử thách, đưa ra quyết định thay cho chúng và ngăn cản chúng trải nghiệm thất bại.

Definition (English Meaning)

The practice of parents excessively intervening in their children's lives, often shielding them from challenges, making decisions for them, and preventing them from experiencing failure.

Ví dụ Thực tế với 'Overparenting'

  • "Studies show that overparenting can hinder the development of resilience and independence in children."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng việc nuôi dạy con cái quá mức có thể cản trở sự phát triển của khả năng phục hồi và tính độc lập ở trẻ em."

  • "Her overparenting caused her son to struggle with basic life skills when he went to college."

    "Sự nuôi dạy con quá mức của cô ấy khiến con trai cô ấy gặp khó khăn với các kỹ năng sống cơ bản khi vào đại học."

  • "Experts warn against the dangers of overparenting, emphasizing the importance of allowing children to learn from their mistakes."

    "Các chuyên gia cảnh báo về những nguy hiểm của việc nuôi dạy con quá mức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho phép trẻ học hỏi từ những sai lầm của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overparenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overparenting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninvolved parenting(nuôi dạy con hời hợt, không quan tâm)
permissive parenting(nuôi dạy con kiểu nuông chiều)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Sociology Parenting

Ghi chú Cách dùng 'Overparenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overparenting differs from supportive parenting in its intensity and control. While supportive parents offer guidance and encouragement, overparents take over tasks that children are capable of doing themselves. It is often linked to anxiety about children's success and safety. The term is related to 'helicopter parenting,' but 'overparenting' is a broader concept.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Overparenting in’: highlights the areas in which the overparenting occurs (e.g., 'overparenting in education'). 'Overparenting of': indicates the target of the overparenting (e.g., 'overparenting of young adults').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overparenting'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Overparenting can stifle a child's independence, can't it?
Sự bảo bọc quá mức có thể kìm hãm tính độc lập của trẻ, phải không?
Phủ định
They aren't practicing overparenting, are they?
Họ không thực hành việc bảo bọc quá mức, phải không?
Nghi vấn
Overparenting isn't always detrimental, is it?
Việc bảo bọc quá mức không phải lúc nào cũng có hại, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)