(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninvolved parenting
C1

uninvolved parenting

noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dạy con cái kiểu thờ ơ bỏ bê con cái phó mặc con cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninvolved parenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi sự thiếu phản hồi đối với nhu cầu của trẻ. Cha mẹ thờ ơ đưa ra rất ít hoặc không đưa ra yêu cầu nào đối với con cái của họ và thường thờ ơ, bỏ qua hoặc thậm chí hoàn toàn bỏ bê.

Definition (English Meaning)

A style of parenting characterized by a lack of responsiveness to a child's needs. Uninvolved parents make few to no demands of their children and they are often indifferent, dismissive, or even completely neglectful.

Ví dụ Thực tế với 'Uninvolved parenting'

  • "Uninvolved parenting can have serious negative consequences for a child's development."

    "Việc nuôi dạy con cái theo kiểu thờ ơ có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng đối với sự phát triển của trẻ."

  • "Studies have shown that children raised with uninvolved parenting are more likely to exhibit behavioral problems."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em lớn lên với sự nuôi dạy thờ ơ có nhiều khả năng thể hiện các vấn đề về hành vi hơn."

  • "The therapist suggested that the parents were engaging in uninvolved parenting due to their own personal struggles."

    "Nhà trị liệu gợi ý rằng cha mẹ đang tham gia vào việc nuôi dạy con cái theo kiểu thờ ơ do những khó khăn cá nhân của chính họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninvolved parenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uninvolved parenting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neglectful parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu bỏ bê)

Trái nghĩa (Antonyms)

authoritative parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu có uy quyền)
authoritarian parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán)
permissive parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu dễ dãi)

Từ liên quan (Related Words)

parenting styles(các kiểu nuôi dạy con cái)
child development(sự phát triển của trẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Uninvolved parenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uninvolved parenting còn được gọi là neglectful parenting (nuôi dạy con cái theo kiểu bỏ bê). Nó khác với authoritative parenting (nuôi dạy con cái theo kiểu có uy quyền), authoritarian parenting (nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán) và permissive parenting (nuôi dạy con cái theo kiểu dễ dãi) về mức độ phản hồi và đòi hỏi của cha mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninvolved parenting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)