attachment parenting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attachment parenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý nuôi dạy con cái nhấn mạnh tầm quan trọng của mối liên kết tình cảm giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là trong giai đoạn sơ sinh và thời thơ ấu. Nó thường bao gồm các thực hành như cho con bú theo yêu cầu, ngủ chung, địu con và phản ứng nhạy bén với nhu cầu của trẻ.
Definition (English Meaning)
A parenting philosophy that emphasizes the importance of the emotional bond between parents and children, particularly during infancy and early childhood. It typically involves practices such as breastfeeding on demand, co-sleeping, babywearing, and responding sensitively to the child's needs.
Ví dụ Thực tế với 'Attachment parenting'
-
"Attachment parenting promotes a strong emotional bond between parents and children."
"Phương pháp nuôi dạy con gắn bó thúc đẩy mối liên kết tình cảm mạnh mẽ giữa cha mẹ và con cái."
-
"Some argue that attachment parenting is too demanding for modern parents."
"Một số người cho rằng phương pháp nuôi dạy con gắn bó quá khắt khe đối với các bậc cha mẹ hiện đại."
-
"Attachment parenting emphasizes the importance of responding to a baby's cues."
"Phương pháp nuôi dạy con gắn bó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng các tín hiệu của trẻ sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attachment parenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attachment parenting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attachment parenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attachment parenting không phải là một phương pháp cứng nhắc, mà là một triết lý hướng dẫn cha mẹ xây dựng mối quan hệ gắn bó mật thiết với con cái. Nó tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tình cảm của trẻ, tạo ra một môi trường an toàn và tin tưởng để trẻ phát triển. Cần phân biệt với các phương pháp nuôi dạy con khác như 'helicopter parenting' (cha mẹ quá bảo bọc) hoặc 'free-range parenting' (cha mẹ để con tự do khám phá).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attachment parenting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.