(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overpowering
C1

overpowering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

áp đảo choáng ngợp lấn át quá sức không thể cưỡng lại được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpowering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá mạnh mẽ hoặc dữ dội đến mức không thể cưỡng lại được; có ảnh hưởng hoặc tác động rất lớn hoặc không thể cưỡng lại.

Definition (English Meaning)

So strong or intense as to be irresistible; having a very great or irresistible effect or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Overpowering'

  • "The overpowering smell of incense filled the temple."

    "Mùi hương trầm nồng nặc tràn ngập ngôi đền."

  • "The heat was overpowering, making it difficult to breathe."

    "Cái nóng quá sức chịu đựng, khiến cho việc thở trở nên khó khăn."

  • "Her beauty was overpowering, captivating everyone in the room."

    "Vẻ đẹp của cô ấy quá sức lôi cuốn, làm say đắm mọi người trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overpowering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overwhelming(áp đảo, choáng ngợp)
intense(mãnh liệt, dữ dội)
compelling(thuyết phục, hấp dẫn mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

subtle(tinh tế, nhẹ nhàng)
weak(yếu đuối)
mild(dịu nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overpowering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overpowering' thường được dùng để miêu tả những thứ có tác động mạnh mẽ đến các giác quan hoặc cảm xúc. Nó mang ý nghĩa áp đảo, lấn át hoàn toàn. So với 'strong', 'powerful', 'intense', 'overpowering' nhấn mạnh vào sự áp đảo và khó cưỡng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Overpowering with' nhấn mạnh cái gì đó tràn ngập một thứ khác, lấn át nó. Ví dụ: 'The room was overpowering with the smell of lilies.' 'Overpowering by' chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó bị áp đảo bởi một lực lượng khác. Ví dụ: 'He was overpowering by grief.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpowering'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had trained harder, he would have overpowered his opponent.
Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể áp đảo đối thủ của mình.
Phủ định
If the security system had not been so weak, the thieves would not have overpowered it so easily.
Nếu hệ thống an ninh không quá yếu, bọn trộm đã không thể dễ dàng khống chế nó đến vậy.
Nghi vấn
Would the rebels have overpowered the government if they had received more funding?
Liệu quân nổi dậy có thể lật đổ chính phủ nếu họ nhận được nhiều tài trợ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)