(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overt meaning
C1

overt meaning

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ý nghĩa rõ ràng ý nghĩa hiển nhiên ý nghĩa bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt meaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai, rõ ràng, không che giấu.

Definition (English Meaning)

Open to view or knowledge; not concealed or secret.

Ví dụ Thực tế với 'Overt meaning'

  • "The overt meaning of his statement was a declaration of war."

    "Ý nghĩa rõ ràng trong tuyên bố của anh ta là một lời tuyên chiến."

  • "The overt meaning of the policy change is to increase profits."

    "Ý nghĩa hiển nhiên của việc thay đổi chính sách là để tăng lợi nhuận."

  • "He showed overt signs of aggression."

    "Anh ta thể hiện những dấu hiệu hung hăng rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overt meaning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obvious(hiển nhiên, rõ ràng)
explicit(minh bạch, rõ ràng)
patent(rõ ràng, dễ thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intention(ý định)
communication(giao tiếp)
interpretation(sự giải thích, diễn giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Overt meaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Overt" thường được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hoặc ý định được thể hiện một cách rõ ràng và dễ nhận thấy. Nó đối lập với "covert," nghĩa là kín đáo hoặc bí mật. Khi nói về "overt meaning", ta ám chỉ ý nghĩa bề mặt, ý nghĩa hiển nhiên có thể dễ dàng nhận ra từ ngữ cảnh. So sánh với "implicit meaning" (ý nghĩa ngụ ý) để thấy sự khác biệt: "overt" là cái thấy ngay, còn "implicit" cần suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

"Overt in": Thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự công khai, lộ liễu trong một hành động hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: overt in one's dislike). "Overt about": Thường dùng để diễn tả sự thẳng thắn, cởi mở về một vấn đề nào đó (ví dụ: overt about one's intentions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt meaning'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician used to make overt promises to win votes.
Chính trị gia đã từng đưa ra những lời hứa rõ ràng để giành phiếu bầu.
Phủ định
She didn't use to understand the overt meaning of his sarcasm.
Cô ấy đã từng không hiểu ý nghĩa rõ ràng trong sự mỉa mai của anh ấy.
Nghi vấn
Did they use to express their opinions with overt hostility?
Họ đã từng thể hiện ý kiến của mình với sự thù địch công khai sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)