(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excessive use
B2

excessive use

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng quá mức lạm dụng sử dụng quá nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessive use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng cái gì đó quá mức, không hợp lý hoặc không điều độ.

Definition (English Meaning)

The act of using something to an unreasonable or immoderate degree.

Ví dụ Thực tế với 'Excessive use'

  • "Excessive use of antibiotics can lead to antibiotic resistance."

    "Việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh."

  • "Excessive use of social media can be detrimental to mental health."

    "Việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần."

  • "The excessive use of water during the drought worsened the situation."

    "Việc sử dụng quá nhiều nước trong thời gian hạn hán đã làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excessive use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate use(sử dụng vừa phải)
limited use(sử dụng hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(nghiện)
waste(lãng phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Excessive use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Excessive use" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lạm dụng hoặc sử dụng quá nhiều một thứ gì đó, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Nó khác với "frequent use" (sử dụng thường xuyên), chỉ đơn thuần là việc sử dụng một thứ gì đó nhiều lần mà không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. So với "overuse", "excessive use" trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Excessive use of" được dùng để chỉ cái gì bị sử dụng quá mức. Ví dụ: "excessive use of force" (lạm dụng vũ lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessive use'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor gave a stern warning: excessive use of antibiotics can lead to antibiotic resistance.
Bác sĩ đưa ra một cảnh báo nghiêm khắc: việc sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến kháng kháng sinh.
Phủ định
He didn't heed the warnings: his excessive use of social media impacted his sleep and productivity.
Anh ấy không để ý đến những lời cảnh báo: việc sử dụng quá mức mạng xã hội của anh ấy đã ảnh hưởng đến giấc ngủ và năng suất của anh ấy.
Nghi vấn
Is there a limit to screen time: is excessive use of digital devices harmful to children's eyesight and development?
Có giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử không: việc sử dụng quá mức các thiết bị kỹ thuật số có hại cho thị lực và sự phát triển của trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)