misuse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng sai, sự lạm dụng, sự dùng không đúng cách.
Definition (English Meaning)
The action or fact of using something improperly or incorrectly.
Ví dụ Thực tế với 'Misuse'
-
"The misuse of company funds led to the CEO's dismissal."
"Việc lạm dụng quỹ của công ty đã dẫn đến việc sa thải CEO."
-
"The government is trying to prevent the misuse of public money."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn việc lạm dụng tiền công."
-
"Misuse of antibiotics can lead to antibiotic resistance."
"Việc sử dụng sai thuốc kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misuse
- Verb: misuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hành động sử dụng sai một thứ gì đó, có thể do vô tình hoặc cố ý. Nhấn mạnh vào việc sử dụng không đúng mục đích hoặc không tuân thủ các quy tắc, hướng dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ cái gì bị lạm dụng. Ví dụ: misuse of power, misuse of funds.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misuse'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he didn't read the instructions, he misused the equipment.
|
Vì không đọc hướng dẫn, anh ấy đã sử dụng sai thiết bị. |
| Phủ định |
Even though the manual warned against it, they did not avoid the misuse of company funds.
|
Mặc dù sách hướng dẫn đã cảnh báo về điều đó, họ đã không tránh việc sử dụng sai quỹ của công ty. |
| Nghi vấn |
If we don't implement better security measures, will there be a misuse of sensitive data?
|
Nếu chúng ta không thực hiện các biện pháp bảo mật tốt hơn, liệu có sự lạm dụng dữ liệu nhạy cảm không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company misused its funds became a matter of public record.
|
Việc công ty sử dụng sai mục đích quỹ của mình đã trở thành một vấn đề được ghi nhận công khai. |
| Phủ định |
It is not true that the politician misused his power.
|
Không đúng sự thật rằng chính trị gia đã lạm dụng quyền lực của mình. |
| Nghi vấn |
Whether he will misuse the information is uncertain.
|
Liệu anh ấy có sử dụng sai thông tin hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will misuse his power if he becomes president.
|
Anh ta sẽ lạm dụng quyền lực nếu anh ta trở thành tổng thống. |
| Phủ định |
The company did not misuse the funds allocated for the project.
|
Công ty đã không lạm dụng các quỹ được phân bổ cho dự án. |
| Nghi vấn |
Did she misuse her position to help her friends?
|
Cô ấy có lạm dụng vị trí của mình để giúp đỡ bạn bè không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's misuse of funds led to its bankruptcy.
|
Sự lạm dụng quỹ của công ty đã dẫn đến phá sản. |
| Phủ định |
We must not misuse our power as leaders.
|
Chúng ta không được lạm dụng quyền lực của mình với tư cách là người lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Did he misuse the confidential information?
|
Anh ta có lạm dụng thông tin mật không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you misuse your power, you will lose the respect of your colleagues.
|
Nếu bạn lạm dụng quyền lực của mình, bạn sẽ mất sự tôn trọng của đồng nghiệp. |
| Phủ định |
If the company doesn't address the misuse of resources, it will face financial difficulties.
|
Nếu công ty không giải quyết việc lạm dụng tài nguyên, nó sẽ đối mặt với khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Will the machine break down if someone misuses it?
|
Máy móc sẽ bị hỏng nếu ai đó sử dụng sai cách chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had properly trained its employees, they wouldn't misuse the equipment now.
|
Nếu công ty đã đào tạo nhân viên đúng cách, họ đã không lạm dụng thiết bị bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so careless, he wouldn't have misused the funds entrusted to him.
|
Nếu anh ta không bất cẩn như vậy, anh ta đã không lạm dụng các khoản tiền được giao cho anh ta. |
| Nghi vấn |
If the instructions weren't so clear, would they have misused the software to such an extent?
|
Nếu hướng dẫn không rõ ràng như vậy, liệu họ có lạm dụng phần mềm đến mức như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that students had misused the laboratory equipment.
|
Giáo viên nói rằng học sinh đã sử dụng sai thiết bị phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
She told me that she did not misuse her power.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không lạm dụng quyền lực của mình. |
| Nghi vấn |
He asked if they had misused company funds.
|
Anh ấy hỏi liệu họ có lạm dụng quỹ công ty không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He misused the company's funds, didn't he?
|
Anh ta đã lạm dụng quỹ của công ty, phải không? |
| Phủ định |
They didn't misuse the information, did they?
|
Họ đã không sử dụng sai thông tin, phải không? |
| Nghi vấn |
The misuse of power is unacceptable, isn't it?
|
Việc lạm dụng quyền lực là không thể chấp nhận được, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to misuse its resources before the new management took over.
|
Công ty đã từng lạm dụng tài nguyên của mình trước khi ban quản lý mới tiếp quản. |
| Phủ định |
She didn't use to misuse her position for personal gain.
|
Cô ấy đã không từng lạm dụng vị trí của mình để tư lợi. |
| Nghi vấn |
Did they use to misuse the equipment so carelessly?
|
Họ đã từng sử dụng thiết bị một cách bất cẩn như vậy sao? |