(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burdened
B2

burdened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu gánh nặng bị đè nặng gánh vác trách nhiệm mang gánh nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burdened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị gánh nặng, chịu trách nhiệm nặng nề hoặc lo lắng; bị đè nặng bởi một gánh nặng vật chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Weighed down by a physical or emotional load; carrying a heavy responsibility or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Burdened'

  • "She was burdened with the responsibility of caring for her elderly parents."

    "Cô ấy mang gánh nặng trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già."

  • "The company is burdened with debt."

    "Công ty đang phải gánh một khoản nợ lớn."

  • "He felt burdened by his secret."

    "Anh ấy cảm thấy gánh nặng bởi bí mật của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burdened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: burden
  • Adjective: burdened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relieved(nhẹ nhõm)
free(tự do)

Từ liên quan (Related Words)

responsibility(trách nhiệm)
stress(căng thẳng)
worry(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Burdened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Burdened" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác bị áp lực, khó khăn do trách nhiệm, vấn đề hoặc cảm xúc tiêu cực gây ra. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc đối phó với gánh nặng đó. So với "stressed" (căng thẳng), "burdened" mang ý nghĩa về gánh nặng, trách nhiệm lớn hơn. So với "worried" (lo lắng), "burdened" thể hiện sự lo lắng kèm theo cảm giác bị đè nén, bất lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với "with", "burdened with" có nghĩa là 'bị gánh nặng bởi cái gì đó'. Ví dụ: burdened with debt (mắc nợ), burdened with responsibility (gánh nặng trách nhiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burdened'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was burdened with responsibilities, he always made time for his family.
Mặc dù anh ấy gánh nặng trách nhiệm, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
Phủ định
She didn't feel burdened by her work, even though it was demanding because she loved what she did.
Cô ấy không cảm thấy bị gánh nặng bởi công việc của mình, mặc dù nó đòi hỏi cao vì cô ấy yêu thích những gì mình làm.
Nghi vấn
If you are burdened by too much stress, shouldn't you consider taking a break?
Nếu bạn đang bị gánh nặng bởi quá nhiều căng thẳng, bạn có nên cân nhắc việc nghỉ ngơi không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was burdened by the responsibilities of caring for her aging parents.
Cô ấy bị gánh nặng bởi trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già của mình.
Phủ định
He wasn't burdened by guilt after the accident because he wasn't at fault.
Anh ấy không bị gánh nặng bởi tội lỗi sau vụ tai nạn vì anh ấy không có lỗi.
Nghi vấn
Were they burdened with debt after buying the new house?
Họ có bị gánh nặng bởi nợ nần sau khi mua căn nhà mới không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he works overtime, he will be burdened with stress.
Nếu anh ấy làm thêm giờ, anh ấy sẽ bị gánh nặng bởi căng thẳng.
Phủ định
If you don't help her, she will be burdened with all the work.
Nếu bạn không giúp cô ấy, cô ấy sẽ bị gánh nặng bởi tất cả công việc.
Nghi vấn
Will she feel burdened if she accepts this responsibility?
Liệu cô ấy có cảm thấy gánh nặng nếu cô ấy chấp nhận trách nhiệm này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student is burdened with too much homework, they often feel stressed.
Nếu một học sinh bị đè nặng bởi quá nhiều bài tập về nhà, họ thường cảm thấy căng thẳng.
Phủ định
When a company is burdened with debt, it doesn't usually invest in new projects.
Khi một công ty bị gánh nặng nợ nần, nó thường không đầu tư vào các dự án mới.
Nghi vấn
If someone is burdened by responsibilities, do they ask for help?
Nếu ai đó bị gánh nặng bởi trách nhiệm, họ có hỏi xin sự giúp đỡ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt burdened by the responsibilities of caring for her aging parents.
Cô ấy cảm thấy gánh nặng bởi trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già.
Phủ định
He wasn't burdened by the guilt of his past mistakes because he had made amends.
Anh ấy không bị gánh nặng bởi mặc cảm tội lỗi về những sai lầm trong quá khứ vì anh ấy đã sửa sai.
Nghi vấn
Why were you burdened with so much extra work this week?
Tại sao bạn lại phải chịu gánh nặng với quá nhiều công việc ngoài giờ trong tuần này?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been burdened with so much responsibility at such a young age.
Tôi ước tôi đã không phải gánh quá nhiều trách nhiệm khi còn quá trẻ.
Phủ định
If only she hadn't burdened her family with her financial problems.
Giá mà cô ấy không làm gánh nặng cho gia đình bằng những vấn đề tài chính của mình.
Nghi vấn
If only he could help her, would she still be burdened by all this work?
Giá mà anh ấy có thể giúp cô ấy, liệu cô ấy có còn phải gánh chịu tất cả công việc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)