(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overwhelmingly
C1

overwhelmingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách áp đảo vô cùng cực kỳ rất lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelmingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách áp đảo; ở một mức độ hoặc phạm vi rất lớn.

Definition (English Meaning)

In an overwhelming manner; to a very great degree or extent.

Ví dụ Thực tế với 'Overwhelmingly'

  • "The proposal was overwhelmingly approved by the committee."

    "Đề xuất đã được ủy ban thông qua một cách áp đảo."

  • "The team won overwhelmingly."

    "Đội đã thắng một cách áp đảo."

  • "She was overwhelmingly grateful for their help."

    "Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelmingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overwhelming
  • Adverb: overwhelmingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

victory(chiến thắng)
success(thành công)
support(sự ủng hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overwhelmingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao của một cái gì đó, ví dụ như sự ủng hộ, thành công, hoặc ảnh hưởng. Nó biểu thị một điều gì đó vượt trội và có sức mạnh lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelmingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was overwhelmingly in favor of her innocence.
Bằng chứng áp đảo ủng hộ sự vô tội của cô ấy.
Phủ định
The team was not overwhelmingly defeated, but they still lost.
Đội không bị đánh bại một cách áp đảo, nhưng họ vẫn thua.
Nghi vấn
Was the response to the new product overwhelmingly positive?
Phản hồi đối với sản phẩm mới có áp đảo tích cực không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel overwhelmingly nervous before every performance.
Cô ấy đã từng cảm thấy vô cùng lo lắng trước mỗi buổi biểu diễn.
Phủ định
He didn't use to be overwhelmed by the amount of work, but now he does.
Anh ấy đã từng không bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to find the city overwhelmingly noisy?
Bạn đã từng thấy thành phố ồn ào đến mức khó chịu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)