overwhelmingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelmingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách áp đảo; ở một mức độ hoặc phạm vi rất lớn.
Definition (English Meaning)
In an overwhelming manner; to a very great degree or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Overwhelmingly'
-
"The proposal was overwhelmingly approved by the committee."
"Đề xuất đã được ủy ban thông qua một cách áp đảo."
-
"The team won overwhelmingly."
"Đội đã thắng một cách áp đảo."
-
"She was overwhelmingly grateful for their help."
"Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelmingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overwhelming
- Adverb: overwhelmingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overwhelmingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao của một cái gì đó, ví dụ như sự ủng hộ, thành công, hoặc ảnh hưởng. Nó biểu thị một điều gì đó vượt trội và có sức mạnh lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelmingly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence was overwhelmingly in favor of her innocence.
|
Bằng chứng áp đảo ủng hộ sự vô tội của cô ấy. |
| Phủ định |
The team was not overwhelmingly defeated, but they still lost.
|
Đội không bị đánh bại một cách áp đảo, nhưng họ vẫn thua. |
| Nghi vấn |
Was the response to the new product overwhelmingly positive?
|
Phản hồi đối với sản phẩm mới có áp đảo tích cực không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to feel overwhelmingly nervous before every performance.
|
Cô ấy đã từng cảm thấy vô cùng lo lắng trước mỗi buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
He didn't use to be overwhelmed by the amount of work, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to find the city overwhelmingly noisy?
|
Bạn đã từng thấy thành phố ồn ào đến mức khó chịu chưa? |