(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ovary
B2

ovary

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buồng trứng noãn sào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ovary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ quan sinh sản của con cái, nơi sản xuất ra noãn (trứng), có ở người và các động vật có xương sống khác theo cặp.

Definition (English Meaning)

A female reproductive organ in which ova or eggs are produced, present in humans and other vertebrates as a pair.

Ví dụ Thực tế với 'Ovary'

  • "The ovaries produce eggs and hormones."

    "Buồng trứng sản xuất trứng và hormone."

  • "The doctor examined her ovaries."

    "Bác sĩ đã khám buồng trứng của cô ấy."

  • "Ovarian cancer is a serious disease."

    "Ung thư buồng trứng là một căn bệnh nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ovary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ovary
  • Adjective: ovarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ovary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ovary thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ cơ quan sinh sản chính của con cái. Sự khác biệt với các từ liên quan đến sinh sản khác là ovary là nơi trứng được tạo ra và lưu trữ, trong khi các từ khác có thể liên quan đến quá trình thụ tinh, mang thai hoặc sinh con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được dùng để chỉ vị trí bên trong buồng trứng (ví dụ: 'follicles in the ovary'). of: được dùng để chỉ buồng trứng thuộc về ai hoặc cái gì (ví dụ: 'disease of the ovary').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ovary'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained the ovary, a key organ, and its function during the consultation.
Bác sĩ đã giải thích về buồng trứng, một cơ quan quan trọng, và chức năng của nó trong buổi tư vấn.
Phủ định
Unlike the uterus, the ovary, being an ellipsoid structure, is not directly visible during a typical pelvic exam.
Không giống như tử cung, buồng trứng, có cấu trúc hình elip, không thể nhìn thấy trực tiếp trong một cuộc kiểm tra vùng chậu thông thường.
Nghi vấn
Knowing the risks, are ovarian cancer screenings recommended annually, or are there other factors to consider?
Biết về những rủi ro, có phải sàng lọc ung thư buồng trứng được khuyến nghị hàng năm, hay có những yếu tố khác cần xem xét?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she reached the age of 45, the doctor had already explained that her ovary had stopped producing eggs.
Vào thời điểm cô ấy đạt đến tuổi 45, bác sĩ đã giải thích rằng buồng trứng của cô ấy đã ngừng sản xuất trứng.
Phủ định
She hadn't realized that the ovarian cyst had grown so large until she experienced severe pain.
Cô ấy đã không nhận ra rằng u nang buồng trứng đã phát triển lớn như vậy cho đến khi cô ấy bị đau dữ dội.
Nghi vấn
Had the surgeon removed the entire ovary before the pathology report confirmed the cancer?
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ toàn bộ buồng trứng trước khi báo cáo bệnh lý xác nhận ung thư?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ovary is a vital organ in the female reproductive system.
Buồng trứng là một cơ quan quan trọng trong hệ thống sinh sản của nữ.
Phủ định
The doctor does not see any cysts on her ovary during the examination.
Bác sĩ không thấy bất kỳ u nang nào trên buồng trứng của cô ấy trong quá trình kiểm tra.
Nghi vấn
Does the ovarian cycle always occur regularly every month?
Chu kỳ buồng trứng có luôn diễn ra đều đặn mỗi tháng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)