ovulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ovulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rụng trứng, sự phóng noãn, là quá trình trứng (noãn) được giải phóng ra khỏi buồng trứng.
Definition (English Meaning)
The discharge of ova or ovules from the ovary.
Ví dụ Thực tế với 'Ovulation'
-
"Ovulation typically occurs around the midpoint of a woman's menstrual cycle."
"Sự rụng trứng thường xảy ra vào khoảng giữa chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ."
-
"Tracking ovulation can help couples who are trying to conceive."
"Theo dõi sự rụng trứng có thể giúp các cặp vợ chồng đang cố gắng thụ thai."
-
"Some women experience pain during ovulation."
"Một số phụ nữ cảm thấy đau trong quá trình rụng trứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ovulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ovulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ovulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ovulation refers specifically to the release of an egg from the ovary. It is a crucial part of the female reproductive cycle. The term is primarily used in medical and biological contexts. While 'egg release' is a simpler way to describe it, 'ovulation' carries a specific scientific connotation related to hormonal processes and the potential for fertilization.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ovulation of an egg' specifies which egg is released. 'Ovulation during the menstrual cycle' indicates the timing of ovulation. 'Ovulation after puberty' relates the process to a stage of development.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ovulation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding ovulation is crucial for women trying to conceive.
|
Hiểu về sự rụng trứng là rất quan trọng đối với phụ nữ đang cố gắng thụ thai. |
| Phủ định |
Ignoring ovulation can lead to difficulties in family planning.
|
Bỏ qua sự rụng trứng có thể dẫn đến những khó khăn trong việc lên kế hoạch cho gia đình. |
| Nghi vấn |
Is tracking ovulation helpful in predicting fertility?
|
Việc theo dõi sự rụng trứng có hữu ích trong việc dự đoán khả năng sinh sản không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to track her ovulation to increase her chances of getting pregnant.
|
Cô ấy sẽ theo dõi sự rụng trứng của mình để tăng cơ hội mang thai. |
| Phủ định |
The doctor isn't going to induce ovulation until all the tests are complete.
|
Bác sĩ sẽ không kích thích rụng trứng cho đến khi tất cả các xét nghiệm hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Are they going to use an ovulation predictor kit to determine the best time to conceive?
|
Họ có định sử dụng bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng để xác định thời điểm thụ thai tốt nhất không? |