ova
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ova'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'ovum', tế bào sinh sản của con cái (trứng).
Definition (English Meaning)
Plural of ovum, a female reproductive cell.
Ví dụ Thực tế với 'Ova'
-
"The biologist studied the development of ova in various species."
"Nhà sinh vật học đã nghiên cứu sự phát triển của trứng ở nhiều loài khác nhau."
-
"The experiment examined the effect of different chemicals on the development of ova."
"Thí nghiệm đã kiểm tra ảnh hưởng của các hóa chất khác nhau đến sự phát triển của trứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ova'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ova
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ova'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Ova' là dạng số nhiều của 'ovum'. Trong sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ tập hợp các tế bào trứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ova'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ova are stored in the ovary.
|
Các noãn được lưu trữ trong buồng trứng. |
| Phủ định |
The ova are not visible without a microscope.
|
Các noãn không thể nhìn thấy nếu không có kính hiển vi. |
| Nghi vấn |
Are the ova ready for fertilization?
|
Các noãn đã sẵn sàng để thụ tinh chưa? |