(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luteinizing hormone
C1

luteinizing hormone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hormone lutein hóa LH
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luteinizing hormone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được sản xuất bởi tuyến yên trước, kích thích sự rụng trứng ở nữ giới và sản xuất testosterone ở nam giới.

Definition (English Meaning)

A hormone produced by the anterior pituitary gland that stimulates ovulation in females and testosterone production in males.

Ví dụ Thực tế với 'Luteinizing hormone'

  • "The doctor checked her luteinizing hormone levels to assess her fertility."

    "Bác sĩ đã kiểm tra nồng độ hormone luteinizing của cô ấy để đánh giá khả năng sinh sản."

  • "Low levels of luteinizing hormone can indicate a problem with the pituitary gland."

    "Mức độ hormone luteinizing thấp có thể chỉ ra vấn đề với tuyến yên."

  • "Luteinizing hormone surges before ovulation."

    "Hormone luteinizing tăng đột biến trước khi rụng trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luteinizing hormone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: luteinizing hormone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Luteinizing hormone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luteinizing hormone (LH) đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh sản của cả nam và nữ. Ở nữ giới, LH kích thích buồng trứng sản xuất estrogen và progesterone, đồng thời gây ra sự rụng trứng. Ở nam giới, LH kích thích các tế bào Leydig ở tinh hoàn sản xuất testosterone. Nồng độ LH bất thường có thể dẫn đến các vấn đề về sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in": Thường được sử dụng để chỉ vai trò của LH trong một quá trình hoặc giới tính cụ thể (ví dụ: "LH plays a crucial role in ovulation" hoặc "the effect of LH in males"). "on": Có thể được sử dụng để chỉ tác động của LH lên một cơ quan hoặc tế bào cụ thể (ví dụ: "LH acts on the ovaries").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luteinizing hormone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)