(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egress of egg
C1

egress of egg

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thoát ra của trứng trứng thoát ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egress of egg'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Egress" chỉ hành động đi ra hoặc rời khỏi một nơi. Trong ngữ cảnh "egress of egg," nó ám chỉ quá trình một quả trứng thoát ra khỏi một cái gì đó, có thể là cơ thể hoặc một vật chứa. "Egg" là vật hình bầu dục hoặc tròn do chim, bò sát, cá hoặc động vật không xương sống cái đẻ, thường chứa một phôi.

Definition (English Meaning)

"Egress" refers to the action of going out of or leaving a place. In the context of "egress of egg," it implies the process of an egg exiting something, potentially the body or a container. "Egg" refers to the oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing an embryo.

Ví dụ Thực tế với 'Egress of egg'

  • "The successful egress of the egg from the hen's oviduct is crucial for reproduction."

    "Sự thoát ra thành công của trứng từ ống dẫn trứng của gà mái là rất quan trọng cho sinh sản."

  • "The biologist studied the egress of the egg from the fish."

    "Nhà sinh vật học nghiên cứu sự thoát ra của trứng từ con cá."

  • "The farmer monitored the egress of the eggs from the chicken coop."

    "Người nông dân theo dõi sự thoát ra của trứng từ chuồng gà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egress of egg'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: egress, egg
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exit(lối ra, sự thoát ra)
emergence(sự nổi lên, sự xuất hiện)
release(sự giải phóng, sự thải ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oviposition(sự đẻ trứng)
hatching(sự nở trứng)
shell(vỏ trứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Egress of egg'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Egress" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. Cụm từ "egress of egg" không phải là một cụm từ phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như sinh học, nông nghiệp hoặc nấu ăn, khi cần mô tả sự thoát ra của trứng. Thay vì dùng "egress", ta có thể dùng "release", "emergence", "exit".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

"Egress from" ám chỉ sự thoát ra khỏi một không gian cụ thể. Ví dụ: "the egress from the shell." "Egress out of" cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự di chuyển ra ngoài. Ví dụ: "The egress out of the nest."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egress of egg'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)