(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be obligated
B2

be obligated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có nghĩa vụ bị ràng buộc phải bổn phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be obligated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức phải thực hiện một hành động hoặc tuân theo một quy trình nào đó.

Definition (English Meaning)

Legally or morally bound to an action or course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Be obligated'

  • "The company is obligated to provide a safe working environment for its employees."

    "Công ty có nghĩa vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của mình."

  • "Citizens are obligated to obey the law."

    "Công dân có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp."

  • "Under the terms of the contract, we are obligated to deliver the goods by Friday."

    "Theo các điều khoản của hợp đồng, chúng tôi có nghĩa vụ giao hàng trước thứ Sáu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be obligated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be free(tự do)
be exempt(được miễn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quan hệ xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Be obligated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be obligated" thường chỉ một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà một người hoặc một tổ chức phải tuân thủ. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc, có thể là do luật pháp, hợp đồng, đạo đức, hoặc một lời hứa. Khác với "should" (nên) hay "ought to" (phải), "be obligated" mang tính bắt buộc và nghiêm túc hơn. So với "be required", "be obligated" có thể bao hàm cả nghĩa vụ về mặt đạo đức, không chỉ pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

Khi đi với "to", nó chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà bạn có nghĩa vụ phải thực hiện. Ví dụ: "He is obligated to pay the debt." Khi đi với "by", nó chỉ ra nguồn gốc của nghĩa vụ. Ví dụ: "We are obligated by the contract to provide support."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be obligated'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are obligated to follow the company's safety regulations.
Chúng tôi có nghĩa vụ tuân thủ các quy định an toàn của công ty.
Phủ định
You must not feel obligated to accept the gift if you are uncomfortable.
Bạn không nên cảm thấy có nghĩa vụ phải nhận món quà nếu bạn không thoải mái.
Nghi vấn
Should I feel obligated to donate even if I cannot afford it?
Tôi có nên cảm thấy có nghĩa vụ phải quyên góp ngay cả khi tôi không đủ khả năng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)