be obligated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be obligated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức phải thực hiện một hành động hoặc tuân theo một quy trình nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Be obligated'
-
"The company is obligated to provide a safe working environment for its employees."
"Công ty có nghĩa vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của mình."
-
"Citizens are obligated to obey the law."
"Công dân có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp."
-
"Under the terms of the contract, we are obligated to deliver the goods by Friday."
"Theo các điều khoản của hợp đồng, chúng tôi có nghĩa vụ giao hàng trước thứ Sáu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be obligated'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be obligated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "be obligated" thường chỉ một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà một người hoặc một tổ chức phải tuân thủ. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc, có thể là do luật pháp, hợp đồng, đạo đức, hoặc một lời hứa. Khác với "should" (nên) hay "ought to" (phải), "be obligated" mang tính bắt buộc và nghiêm túc hơn. So với "be required", "be obligated" có thể bao hàm cả nghĩa vụ về mặt đạo đức, không chỉ pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "to", nó chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà bạn có nghĩa vụ phải thực hiện. Ví dụ: "He is obligated to pay the debt." Khi đi với "by", nó chỉ ra nguồn gốc của nghĩa vụ. Ví dụ: "We are obligated by the contract to provide support."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be obligated'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are obligated to follow the company's safety regulations.
|
Chúng tôi có nghĩa vụ tuân thủ các quy định an toàn của công ty. |
| Phủ định |
You must not feel obligated to accept the gift if you are uncomfortable.
|
Bạn không nên cảm thấy có nghĩa vụ phải nhận món quà nếu bạn không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Should I feel obligated to donate even if I cannot afford it?
|
Tôi có nên cảm thấy có nghĩa vụ phải quyên góp ngay cả khi tôi không đủ khả năng? |