(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ own
A2

own

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu riêng của riêng mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Own'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sở hữu một cái gì đó như là tài sản của mình; chiếm hữu.

Definition (English Meaning)

To have something as one's property; possess.

Ví dụ Thực tế với 'Own'

  • "She owns a large house in the countryside."

    "Cô ấy sở hữu một ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn."

  • "Do you own a car?"

    "Bạn có sở hữu xe hơi không?"

  • "She has her own business."

    "Cô ấy có công việc kinh doanh riêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Own'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Own'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'own' thể hiện quyền sở hữu hợp pháp hoặc thực tế đối với một vật thể, tài sản, hoặc thậm chí một ý tưởng. Nó nhấn mạnh quyền kiểm soát và chi phối đối với vật sở hữu. So với 'possess' thì 'own' thường mang tính pháp lý và chính thức hơn. Ví dụ, bạn có thể 'possess' một món đồ ăn trộm, nhưng không thể 'own' nó một cách hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Own'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)