property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản; vật thuộc sở hữu của ai đó; một vật hoặc những vật thuộc quyền sở hữu của ai đó.
Definition (English Meaning)
Something that belongs to someone; a thing or things owned by someone.
Ví dụ Thực tế với 'Property'
-
"This house is my property."
"Ngôi nhà này là tài sản của tôi."
-
"All private property is protected by law."
"Tất cả tài sản tư nhân đều được pháp luật bảo vệ."
-
"The chemical properties of the substance are still unknown."
"Các tính chất hóa học của chất này vẫn chưa được biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'property' thường được dùng để chỉ những thứ có giá trị và có thể được mua bán, trao đổi. Nó có thể là bất động sản (real estate), tài sản cá nhân (personal property), hoặc tài sản trí tuệ (intellectual property). Khác với 'possession', 'property' nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Property of' được sử dụng để chỉ ra người hoặc tổ chức sở hữu tài sản. Ví dụ: 'The car is the property of the bank.' 'Property in' được sử dụng để chỉ tài sản nằm ở đâu. Ví dụ: 'The property in question is located downtown.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.