borrow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borrow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vay, mượn (cái gì đó thuộc về người khác) với ý định trả lại.
Definition (English Meaning)
To take and use (something belonging to someone else) with the intention of returning it.
Ví dụ Thực tế với 'Borrow'
-
"Can I borrow your pen for a moment?"
"Tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?"
-
"She borrowed money from her parents to buy a car."
"Cô ấy mượn tiền từ bố mẹ để mua một chiếc xe hơi."
-
"He borrowed a book from the library and forgot to return it."
"Anh ấy mượn một cuốn sách từ thư viện và quên trả lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borrow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borrow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'borrow' chỉ hành động nhận một vật gì đó từ người khác và có ý định hoàn trả sau. Khác với 'lend' (cho vay, cho mượn), 'borrow' nhấn mạnh phía người nhận. Ví dụ, bạn 'borrow' tiền từ ngân hàng, ngân hàng 'lends' tiền cho bạn. 'Take' cũng có nghĩa là lấy, nhưng không ngụ ý sự trả lại, trong khi 'borrow' luôn bao hàm việc hoàn trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'borrow from' dùng để chỉ nguồn gốc của vật được mượn. Ví dụ: 'I borrowed this book from the library' (Tôi mượn cuốn sách này từ thư viện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borrow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.