oxidation number
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số được gán cho một nguyên tố trong một hợp chất hóa học, biểu thị số lượng electron bị mất (hoặc thu được, nếu số này âm) bởi một nguyên tử của nguyên tố đó trong hợp chất.
Definition (English Meaning)
A number assigned to an element in a chemical combination that represents the number of electrons lost (or gained, if the number is negative) by an atom of that element in the compound.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidation number'
-
"The oxidation number of oxygen in most compounds is -2."
"Số oxy hóa của oxy trong hầu hết các hợp chất là -2."
-
"Determining oxidation numbers is crucial for balancing redox equations."
"Xác định số oxy hóa là rất quan trọng để cân bằng các phương trình oxy hóa khử."
-
"The oxidation number of chlorine in HClO4 is +7."
"Số oxy hóa của clo trong HClO4 là +7."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxidation number
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidation number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số oxy hóa là một khái niệm quan trọng trong hóa học để theo dõi sự chuyển dịch electron trong các phản ứng oxy hóa khử. Nó không nhất thiết phải là điện tích thực tế của một nguyên tử trong một hợp chất, mà là một điện tích giả định nếu tất cả các liên kết đều là ion. Nó giúp dự đoán và cân bằng các phương trình phản ứng oxy hóa khử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oxidation number of' được sử dụng để chỉ số oxy hóa của một nguyên tố cụ thể. 'Oxidation number in' được sử dụng để chỉ số oxy hóa của một nguyên tố trong một hợp chất cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.