(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidation state
C1

oxidation state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái oxy hóa số oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số đại diện cho số lượng electron mà một nguyên tử trong một hợp chất hóa học có thể nhận, mất hoặc chia sẻ với một nguyên tử khác.

Definition (English Meaning)

A number that represents the number of electrons that an atom in a chemical compound can gain, lose, or share with another atom.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidation state'

  • "The oxidation state of oxygen in most compounds is -2."

    "Trạng thái oxy hóa của oxy trong hầu hết các hợp chất là -2."

  • "Determining the oxidation states of elements in a compound is crucial for understanding its reactivity."

    "Xác định trạng thái oxy hóa của các nguyên tố trong một hợp chất là rất quan trọng để hiểu khả năng phản ứng của nó."

  • "The oxidation state of manganese in KMnO4 is +7."

    "Trạng thái oxy hóa của mangan trong KMnO4 là +7."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxidation state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidation state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng thái oxy hóa (oxidation state), còn được gọi là số oxy hóa, là một chỉ số hữu ích để theo dõi sự chuyển electron trong các phản ứng hóa học. Nó không nhất thiết biểu thị điện tích thực tế của một nguyên tử trong hợp chất, mà là điện tích giả định nếu tất cả các liên kết là ion. Khái niệm này rất quan trọng trong việc cân bằng phương trình hóa học và dự đoán khả năng phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được sử dụng để chỉ trạng thái oxy hóa của một nguyên tố cụ thể (ví dụ: the oxidation state of iron). ‘In’ được sử dụng để chỉ trạng thái oxy hóa trong một hợp chất (ví dụ: the oxidation state in FeCl3).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation state'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This element's oxidation state is as important as its atomic number.
Trạng thái oxy hóa của nguyên tố này quan trọng ngang với số nguyên tử của nó.
Phủ định
The oxidation state of manganese is less stable than that of iron in this compound.
Trạng thái oxy hóa của mangan kém ổn định hơn trạng thái oxy hóa của sắt trong hợp chất này.
Nghi vấn
Is the highest oxidation state of osmium the most remarkable of all transition metals?
Phải chăng trạng thái oxy hóa cao nhất của osmium là đáng chú ý nhất trong tất cả các kim loại chuyển tiếp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)