(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidation-reduction
C1

oxidation-reduction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng oxi hóa khử quá trình oxi hóa khử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation-reduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng hóa học trong đó một phân tử hoặc nguyên tử mất electron (oxy hóa) trong khi một phân tử hoặc nguyên tử khác nhận electron (khử). Còn được gọi là phản ứng oxi hóa khử.

Definition (English Meaning)

A chemical reaction in which one molecule or atom loses electrons (oxidation) while another gains electrons (reduction). Also known as redox reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidation-reduction'

  • "Photosynthesis is a complex oxidation-reduction process that sustains life on Earth."

    "Quang hợp là một quá trình oxi hóa khử phức tạp duy trì sự sống trên Trái Đất."

  • "The rusting of iron is a common example of an oxidation-reduction reaction."

    "Sự gỉ sét của sắt là một ví dụ phổ biến về phản ứng oxi hóa khử."

  • "Many biological processes rely on oxidation-reduction reactions for energy production."

    "Nhiều quá trình sinh học dựa vào các phản ứng oxi hóa khử để sản xuất năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation-reduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxidation-reduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidation-reduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một quá trình cơ bản trong hóa học, trong đó oxi hóa và khử luôn xảy ra đồng thời. Không thể có quá trình oxi hóa mà không có quá trình khử đi kèm và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in': Thường dùng để chỉ môi trường, bối cảnh mà phản ứng oxi hóa khử diễn ra (ví dụ: 'oxidation-reduction in aqueous solution'). 'of': Thường dùng để chỉ bản chất của phản ứng hoặc thành phần tham gia (ví dụ: 'the mechanism of oxidation-reduction').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation-reduction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)