oxidation-reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation-reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó một phân tử hoặc nguyên tử mất electron (oxy hóa) trong khi một phân tử hoặc nguyên tử khác nhận electron (khử). Còn được gọi là phản ứng oxi hóa khử.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which one molecule or atom loses electrons (oxidation) while another gains electrons (reduction). Also known as redox reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidation-reduction'
-
"Photosynthesis is a complex oxidation-reduction process that sustains life on Earth."
"Quang hợp là một quá trình oxi hóa khử phức tạp duy trì sự sống trên Trái Đất."
-
"The rusting of iron is a common example of an oxidation-reduction reaction."
"Sự gỉ sét của sắt là một ví dụ phổ biến về phản ứng oxi hóa khử."
-
"Many biological processes rely on oxidation-reduction reactions for energy production."
"Nhiều quá trình sinh học dựa vào các phản ứng oxi hóa khử để sản xuất năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation-reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxidation-reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidation-reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình cơ bản trong hóa học, trong đó oxi hóa và khử luôn xảy ra đồng thời. Không thể có quá trình oxi hóa mà không có quá trình khử đi kèm và ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Thường dùng để chỉ môi trường, bối cảnh mà phản ứng oxi hóa khử diễn ra (ví dụ: 'oxidation-reduction in aqueous solution'). 'of': Thường dùng để chỉ bản chất của phản ứng hoặc thành phần tham gia (ví dụ: 'the mechanism of oxidation-reduction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation-reduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.