(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reducing agent
C1

reducing agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất khử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reducing agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất cho electron cho chất khác trong phản ứng oxi hóa khử, khiến chất kia bị khử.

Definition (English Meaning)

A substance that donates electrons to another substance in a redox (reduction-oxidation) reaction, causing the other substance to be reduced.

Ví dụ Thực tế với 'Reducing agent'

  • "Vitamin C acts as a reducing agent, protecting the body from oxidative damage."

    "Vitamin C hoạt động như một chất khử, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do oxy hóa."

  • "Sodium borohydride is a common reducing agent in organic chemistry."

    "Natri borohydrua là một chất khử phổ biến trong hóa học hữu cơ."

  • "The reducing agent donates electrons, allowing the other reactant to gain them."

    "Chất khử cho electron, cho phép chất phản ứng khác nhận chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reducing agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reducing agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Reducing agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất khử là chất nhường electron. Nó làm cho chất khác bị 'khử' (reduction) vì chất đó nhận electron. Khái niệm này then chốt trong hóa học oxi hóa khử, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình công nghiệp và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reducing agent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)