reductant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reductant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất mất electron và bị oxy hóa trong một phản ứng oxy hóa khử.
Definition (English Meaning)
A substance that loses electrons and is oxidized in a redox reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Reductant'
-
"Sodium borohydride is a common reductant used in organic chemistry."
"Natri borohydrua là một chất khử phổ biến được sử dụng trong hóa học hữu cơ."
-
"The metal acts as a reductant, donating electrons to the solution."
"Kim loại đóng vai trò là một chất khử, cung cấp electron cho dung dịch."
-
"Ascorbic acid is a reductant that protects against oxidative stress."
"Axit ascorbic là một chất khử bảo vệ chống lại stress oxy hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reductant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reductant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reductant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'reductant' thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học để mô tả các chất tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử. Nó đối lập với 'oxidant', chất nhận electron và bị khử. Hiểu rõ vai trò của reductant rất quan trọng để cân bằng và dự đoán kết quả của các phản ứng hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'used as a reductant' - sử dụng như một chất khử; 'reductant in a reaction' - chất khử trong một phản ứng; 'reacts with a reductant' - phản ứng với một chất khử. Các giới từ này cho biết vai trò, vị trí hoặc tương tác của reductant.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reductant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.