(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacified
C1

pacified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xoa dịu được làm cho yên bình được bình định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm cho hòa bình hoặc yên tĩnh; đã xoa dịu được sự tức giận hoặc kích động.

Definition (English Meaning)

Having been made peaceful or quiet; having had anger or agitation calmed.

Ví dụ Thực tế với 'Pacified'

  • "The once-violent region has been successfully pacified by the peacekeeping forces."

    "Khu vực từng bạo lực đã được lực lượng gìn giữ hòa bình xoa dịu thành công."

  • "After hours of negotiations, the protesters were finally pacified."

    "Sau nhiều giờ đàm phán, những người biểu tình cuối cùng đã được xoa dịu."

  • "The crying baby was pacified with a bottle of milk."

    "Đứa bé khóc nhè được xoa dịu bằng một bình sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pacify
  • Adjective: pacified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agitated(bị kích động)
inflamed(bị làm cho bùng nổ)
provoked(bị khiêu khích)

Từ liên quan (Related Words)

truce(thỏa thuận đình chiến)
ceasefire(ngừng bắn)
resolution(sự giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Pacified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pacified' thường được dùng để mô tả một người, một nhóm người, hoặc một khu vực đã từng hỗn loạn, xung đột, nhưng nay đã được kiểm soát và thiết lập lại trật tự. Nó nhấn mạnh quá trình làm dịu đi, giảm bớt căng thẳng và thiết lập lại sự yên bình. Khác với 'calm' (bình tĩnh) mang nghĩa tự nhiên hoặc tạm thời, 'pacified' hàm ý một nỗ lực có chủ đích để giải quyết vấn đề gốc rễ và duy trì sự ổn định lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacified'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been trying to pacify the protesters for weeks before finally negotiating a compromise.
Chính phủ đã cố gắng xoa dịu những người biểu tình trong nhiều tuần trước khi cuối cùng đàm phán được một thỏa hiệp.
Phủ định
The police hadn't been pacifying the crowd; they had been escalating the situation with their aggressive tactics.
Cảnh sát đã không xoa dịu đám đông; họ đã leo thang tình hình bằng các chiến thuật hung hăng của họ.
Nghi vấn
Had the negotiator been trying to pacify the situation by offering concessions?
Người đàm phán đã cố gắng xoa dịu tình hình bằng cách đưa ra những nhượng bộ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)