placated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xoa dịu, làm nguôi giận, đặc biệt bằng các nhượng bộ hoặc cử chỉ hòa giải.
Definition (English Meaning)
Having been appeased or pacified, especially by concessions or conciliatory gestures.
Ví dụ Thực tế với 'Placated'
-
"The angry protesters were finally placated by the mayor's promise to address their concerns."
"Những người biểu tình giận dữ cuối cùng đã được xoa dịu bởi lời hứa của thị trưởng về việc giải quyết những lo ngại của họ."
-
"Having been placated by the company's apology, the customer decided not to sue."
"Sau khi được xoa dịu bởi lời xin lỗi của công ty, khách hàng đã quyết định không kiện."
-
"The dog, now placated with a treat, settled down for a nap."
"Con chó, giờ đã được xoa dịu bằng một món ăn, nằm xuống ngủ một giấc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: placate
- Adjective: placated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'placated' mô tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người đã từng tức giận, bất mãn hoặc chống đối, nhưng sau đó đã được làm cho hài lòng hơn hoặc bớt giận dữ hơn. Quá trình xoa dịu thường bao gồm việc đưa ra những nhượng bộ, lời xin lỗi hoặc những hành động thể hiện sự quan tâm và tôn trọng. Từ này mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'calmed' (bình tĩnh) hoặc 'soothed' (xoa dịu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.