(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeased
C1

appeased

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xoa dịu được làm nguôi giận được làm hài lòng bằng cách nhượng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xoa dịu hoặc làm hài lòng, thường là bằng cách chấp nhận các yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Having been pacified or satisfied, often by acceding to demands.

Ví dụ Thực tế với 'Appeased'

  • "The angry crowd was appeased by the leader's promise of reform."

    "Đám đông giận dữ đã được xoa dịu bởi lời hứa cải cách của người lãnh đạo."

  • "The protesters were appeased when the government agreed to consider their demands."

    "Những người biểu tình đã được xoa dịu khi chính phủ đồng ý xem xét các yêu cầu của họ."

  • "Critics say the policy only appeased the aggressor."

    "Các nhà phê bình nói rằng chính sách này chỉ xoa dịu kẻ xâm lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: appease
  • Adjective: appeased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

negotiated(được đàm phán)
compromised(được thỏa hiệp)
relented(đã nhượng bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Appeased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'appeased' diễn tả trạng thái đã được làm cho bớt giận dữ, bớt lo lắng, hoặc bớt bất mãn bằng cách nhượng bộ. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nhượng bộ để tránh xung đột lớn hơn, nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự hòa giải thành công. Cần phân biệt với 'pacified' (làm cho yên bình) vì 'appeased' nhấn mạnh yếu tố nhượng bộ để đạt được sự yên bình đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Appeased with' thường dùng để chỉ đối tượng/điều gì đã được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'The child was appeased with a toy.' ('Đứa trẻ được xoa dịu bằng một món đồ chơi.') 'Appeased by' thường dùng để chỉ hành động/người đã xoa dịu. Ví dụ: 'The dictator was appeased by giving him land.' ('Nhà độc tài được xoa dịu bằng cách cho hắn đất.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeased'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you offer a sincere apology, the upset person is often appeased.
Nếu bạn đưa ra một lời xin lỗi chân thành, người đang buồn thường được xoa dịu.
Phủ định
If you don't listen to their concerns, they are not appeased.
Nếu bạn không lắng nghe những lo ngại của họ, họ sẽ không được xoa dịu.
Nghi vấn
If you give a crying baby a bottle, are they appeased?
Nếu bạn cho một em bé đang khóc một cái bình sữa, em bé có được xoa dịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)