(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacing
B2

pacing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đi tới đi lui đi đi lại lại nhịp độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi tới đi lui một cách đều đặn và ổn định, thường là để thể hiện sự lo lắng, bồn chồn hoặc suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

The act of walking at a steady and consistent speed, often back and forth.

Ví dụ Thực tế với 'Pacing'

  • "His constant pacing showed how nervous he was."

    "Việc anh ta liên tục đi đi lại lại cho thấy anh ta lo lắng như thế nào."

  • "The doctor recommended pacing the introduction of new policies."

    "Bác sĩ khuyên nên điều chỉnh nhịp độ giới thiệu các chính sách mới."

  • "The pacing of the movie was excellent; it kept me engaged throughout."

    "Nhịp độ của bộ phim rất xuất sắc; nó khiến tôi bị cuốn hút trong suốt thời gian xem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pacing
  • Verb: pace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

walking(đi bộ)
striding(bước dài)
marching(diễu hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'pacing' thường chỉ hành động đang diễn ra hoặc một thói quen. Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thường liên quan đến trạng thái tinh thần căng thẳng hoặc tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with around

'pacing with' (ví dụ: pacing with anxiety) chỉ ra rằng việc đi lại có liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng cụ thể. 'pacing around' (ví dụ: pacing around the room) mô tả phạm vi không gian mà hành động diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)