pacing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đi tới đi lui một cách đều đặn và ổn định, thường là để thể hiện sự lo lắng, bồn chồn hoặc suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
The act of walking at a steady and consistent speed, often back and forth.
Ví dụ Thực tế với 'Pacing'
-
"His constant pacing showed how nervous he was."
"Việc anh ta liên tục đi đi lại lại cho thấy anh ta lo lắng như thế nào."
-
"The doctor recommended pacing the introduction of new policies."
"Bác sĩ khuyên nên điều chỉnh nhịp độ giới thiệu các chính sách mới."
-
"The pacing of the movie was excellent; it kept me engaged throughout."
"Nhịp độ của bộ phim rất xuất sắc; nó khiến tôi bị cuốn hút trong suốt thời gian xem."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pacing
- Verb: pace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'pacing' thường chỉ hành động đang diễn ra hoặc một thói quen. Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thường liên quan đến trạng thái tinh thần căng thẳng hoặc tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pacing with' (ví dụ: pacing with anxiety) chỉ ra rằng việc đi lại có liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng cụ thể. 'pacing around' (ví dụ: pacing around the room) mô tả phạm vi không gian mà hành động diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.