striding
Động từ (dạng V-ing/hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi bước dài, dứt khoát.
Definition (English Meaning)
Walking with long, decisive steps.
Ví dụ Thực tế với 'Striding'
-
"He was striding confidently towards the stage."
"Anh ta đang sải bước tự tin về phía sân khấu."
-
"She was striding across the room, her face flushed with anger."
"Cô ấy sải bước ngang qua phòng, mặt đỏ bừng vì giận dữ."
-
"The CEO was striding up and down the office, looking stressed."
"Vị CEO đang đi đi lại lại trong văn phòng, trông có vẻ căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Striding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stride
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Striding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đi một cách tự tin, mạnh mẽ, thường thể hiện sự quyết đoán hoặc mục đích rõ ràng. Khác với 'walking' đơn thuần, 'striding' nhấn mạnh vào độ dài của bước chân và thái độ tự tin của người đi. Nó có thể mang sắc thái tích cực (tự tin, mạnh mẽ) hoặc tiêu cực (kiêu ngạo, hống hách) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
towards: đi về phía. across: đi ngang qua. along: đi dọc theo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Striding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.