(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ striding
B2

striding

Động từ (dạng V-ing/hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

sải bước bước đi mạnh mẽ đi bước dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi bước dài, dứt khoát.

Definition (English Meaning)

Walking with long, decisive steps.

Ví dụ Thực tế với 'Striding'

  • "He was striding confidently towards the stage."

    "Anh ta đang sải bước tự tin về phía sân khấu."

  • "She was striding across the room, her face flushed with anger."

    "Cô ấy sải bước ngang qua phòng, mặt đỏ bừng vì giận dữ."

  • "The CEO was striding up and down the office, looking stressed."

    "Vị CEO đang đi đi lại lại trong văn phòng, trông có vẻ căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Striding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shuffling(lê bước)
stumbling(vấp ngã)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Striding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đi một cách tự tin, mạnh mẽ, thường thể hiện sự quyết đoán hoặc mục đích rõ ràng. Khác với 'walking' đơn thuần, 'striding' nhấn mạnh vào độ dài của bước chân và thái độ tự tin của người đi. Nó có thể mang sắc thái tích cực (tự tin, mạnh mẽ) hoặc tiêu cực (kiêu ngạo, hống hách) tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards across along

towards: đi về phía. across: đi ngang qua. along: đi dọc theo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Striding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)