(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad
B1

broad

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rộng bao quát tổng quát toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rộng; có khoảng cách lớn từ bên này sang bên kia.

Definition (English Meaning)

Wide; having a large distance from side to side.

Ví dụ Thực tế với 'Broad'

  • "The river is very broad at this point."

    "Sông rất rộng ở đoạn này."

  • "He has broad shoulders."

    "Anh ấy có bờ vai rộng."

  • "She speaks with a broad accent."

    "Cô ấy nói với một giọng địa phương rõ rệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Broad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'broad' thường được dùng để mô tả kích thước vật lý hoặc phạm vi trừu tượng. Khi nói về kích thước, nó nhấn mạnh đến chiều rộng hơn là chiều dài. So với 'wide', 'broad' mang tính tổng quát và ít chính xác hơn về mặt đo lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

in: 'broad in the shoulders' (rộng vai). across: 'broad across the chest' (ngang ngực). 'Broad' có thể đứng một mình mà không cần giới từ, ví dụ: a broad smile (một nụ cười tươi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)